Bóng an toàn khi Meizhou Hakka được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Abdul-Aziz Yakubu 18 | |
![]() Longhai He 25 | |
![]() Davidson 36 | |
![]() Tze-Nam Yue 52 | |
![]() Liuyu Duan (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu) 56 | |
![]() Chaosheng Yang (Thay: Michael Cheukoua) 61 | |
![]() Nelson Da Luz (Kiến tạo: Matheus Indio) 67 | |
![]() Xiuwei Zhang (Thay: Liuyu Duan) 71 | |
![]() Da Wen (Thay: Ziyi Tian) 73 | |
![]() Zhiwei Wei (Thay: Xuhuang Chen) 73 | |
![]() Chengdong Zhang (Thay: Bin Xu) 77 | |
![]() Xiaolong Liu (Thay: Davidson) 77 | |
![]() Matheus Indio 78 | |
![]() Branimir Jocic (Kiến tạo: Rodrigo Henrique) 86 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Jianan Wang) 86 | |
![]() Weihui Rao (Thay: Yun Liu) 86 | |
![]() Baiyang Liu (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 88 | |
![]() Honglue Zhao (Thay: Longhai He) 88 |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Meizhou Hakka


Diễn biến Qingdao West Coast vs Meizhou Hakka
Meizhou Hakka được hưởng quả phạt góc.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Meizhou Hakka.
Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao West Coast FC được hưởng quả phát bóng lên.
Weihui Rao của Meizhou Hakka có cú sút nhưng không trúng đích.
Meizhou Hakka được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka được hưởng quả phạt góc.
Ning Ma ra hiệu cho một quả ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Meizhou Hakka được Ning Ma trao cho một quả phạt góc.
Zhao Honglue vào sân thay cho He Longhai của Qingdao West Coast FC.
Liu Baiyang vào sân thay cho Abdul-Aziz Yakubu của Qingdao West Coast FC.
Ning Ma trao cho đội khách một quả ném biên.
Meizhou Hakka được Ning Ma trao cho một quả phạt góc.
Meizhou Hakka được hưởng quả phạt góc.
Milan Ristic (Meizhou Hakka) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Yihu Yang thay thế Wang Jianan.
Weihui Rao thay thế Liu Yun cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Rodrigo Henrique để kiến tạo bàn thắng.

Branimir Jocic (Meizhou Hakka) đánh đầu rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Meizhou Hakka
Qingdao West Coast (4-4-2): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Wang Peng (15), He Longhai (20), Nelson Da Luz (10), Xu Bin (6), Matheus Indio (23), Davidson (11), Liuyu Duan (24), Aziz (9)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Branimir Jocic (4), Wang Jianan (20), Chen Xuhuang (15), Zhong Haoran (28), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Michael Cheukoua (9)


Thay người | |||
71’ | Liuyu Duan Zhang Xiuwei | 61’ | Michael Cheukoua Yang Chaosheng |
77’ | Bin Xu Zhang Chengdong | 73’ | Ziyi Tian Wen Da |
77’ | Davidson Liu Xiaolong | 73’ | Xuhuang Chen Zhiwei Wei |
88’ | Longhai He Zhao Honglue | 86’ | Yun Liu Weihui Rao |
88’ | Abdul-Aziz Yakubu Liu Baiyang | 86’ | Jianan Wang Yihu Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Hanyi Wang | Deng Xiongtao | ||
Zhang Chengdong | Sun Jianxiang | ||
Chen Yuhao | Weihui Rao | ||
Langzhou Liu | Liao Junjian | ||
Xiang Rongjun | Wen Da | ||
Zhao Honglue | Yihu Yang | ||
Zhang Xiuwei | Zhongyang Ling | ||
Po-Liang Chen | Ji Shengpan | ||
Xiaoke He | Zhiwei Wei | ||
Gao Di | Xianlong Yi | ||
Liu Baiyang | Ning Li | ||
Liu Xiaolong | Yang Chaosheng |
Nhận định Qingdao West Coast vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại