Thứ Sáu, 23/05/2025
(Pen) Jean-David Beauguel
10
Nelson Da Luz
12
(Pen) Nebojsa Kosovic
22
Jean-David Beauguel (Kiến tạo: Alan)
29
John Mary (Thay: Chaosheng Yang)
46
Tyrone Conraad (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
48
Wenjie Lei (Thay: Brayan Riascos)
53
John Mary (Kiến tạo: Tyrone Conraad)
59
Liuyu Duan (Thay: Gang Feng)
61
Chugui Ye
68
Varazdat Haroyan
72
Ning Li (Thay: Tyrone Conraad)
78
Hongbo Yin (Thay: Chugui Ye)
79
Longhai He (Thay: Yuhao Chen)
84
Bowei Song (Thay: Zhen Ge)
84
Yongjia Li (Thay: Darick Morris)
90

Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Meizhou Hakka

Qingdao West Coast (4-4-2): Shi Xiaotian (35), Chen Yuhao (32), Varazdat Haroyan (33), Yangyang Jin (4), Zhen Ge (6), Nelson Da Luz (10), Feng Gang (14), Matheus Indio (20), Alan (11), Brayan Riascos (9), Jean-David Beauguel (19)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Pan Ximing (3), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Liao Junjian (6), Nebojsa Kosovic (27), Tyrone Conraad (8), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Yang Chaosheng (16)

Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
4-4-2
35
Shi Xiaotian
32
Chen Yuhao
33
Varazdat Haroyan
4
Yangyang Jin
6
Zhen Ge
10
Nelson Da Luz
14
Feng Gang
20
Matheus Indio
11
Alan
9
Brayan Riascos
19 2
Jean-David Beauguel
16
Yang Chaosheng
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique
8
Tyrone Conraad
27
Nebojsa Kosovic
6
Liao Junjian
15
Chen Zhechao
11
Darrick Morris
3
Pan Ximing
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
53’
Brayan Riascos
Lei Wenjie
46’
Chaosheng Yang
John Uzuegbunam
61’
Gang Feng
Liuyu Duan
78’
Tyrone Conraad
Ning Li
84’
Zhen Ge
Song Bowei
79’
Chugui Ye
Yin Hongbo
84’
Yuhao Chen
He Longhai
90’
Darick Morris
Li Yongjia
Cầu thủ dự bị
Yerjet Yerzat
Zhang Sijie
Abduhelil Osmanjan
Guo Quanbo
Liuyu Duan
Yin Hongbo
Lei Wenjie
Wang Jianan
Merdanjan Abduklim
Ziyi Tian
Liu Pujin
Zhiwei Wei
Song Bowei
Li Yongjia
He Longhai
Ning Li
Zhang Xiuwei
Yin Congyao
Yang Boyu
John Uzuegbunam
Po-Liang Chen
Deng Xiongtao
Zhao Honglue

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
30/04 - 2024
21/07 - 2024
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao West Coast

Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow