Felipe Silva ghi bàn gỡ hòa cho Chengdu Rongcheng. Tỷ số hiện tại là 2-2.
Ming-Yang Yang 6 | |
Davidson (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu) 30 | |
Haoyu Song (Thay: Longhai He) 41 | |
Po-Liang Chen 45+6' | |
Dinghao Yan (Thay: Yang Li) 46 | |
Hetao Hu (Thay: Pedro Delgado) 46 | |
Davidson (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu) 57 | |
Felipe (Kiến tạo: Romulo) 68 | |
Alex Yang 69 | |
Xiuwei Zhang (Thay: Po-Liang Chen) 73 | |
Pengfei Han (Thay: Romulo) 84 | |
Gang Feng (Thay: Liuyu Duan) 86 | |
Haiyang Fang (Thay: Nelson Da Luz) 86 | |
Mincheng Yuan 90 | |
Xiuwei Zhang 90+5' | |
Davidson 90+5' | |
Tim Chow 90+5' | |
Felipe 90+10' | |
Hao Li 90+13' |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Chengdu Rongcheng


Diễn biến Qingdao West Coast vs Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng thực hiện quả ném biên ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng.
Li Hao của Qingdao West Coast FC đã bị phạt thẻ vàng ở Qingdao.
Tim Chow của Chengdu Rongcheng bị thổi việt vị.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả phạt góc do Haixin Li trao.
Tim Chow (Chengdu Rongcheng) đã nhận thẻ vàng từ Haixin Li.
Davidson bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou, Zhang Xiuwei của đội chủ nhà đã bị phạt thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Haixin Li ra hiệu cho Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Chengdu Rongcheng.
Ném biên cho Qingdao West Coast FC gần khu vực cấm địa.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt.
Yuan Mincheng của Chengdu Rongcheng đã bị phạt thẻ vàng ở Qingdao.
Haixin Li ra hiệu cho Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Đội chủ nhà thay Nelson Da Luz bằng Haiyang Fang.
Jiayi Shao (Qingdao West Coast FC) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Feng Gang vào thay Duan Liuyu.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Han Pengfei vào sân thay cho Romulo của Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Qủa phát bóng lên cho Qingdao West Coast FC tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Chengdu Rongcheng được hưởng quả phạt góc.
Qingdao West Coast FC có quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Xu Bin (6), He Longhai (20), Po-Liang Chen (17), Matheus Indio (23), Nelson Da Luz (10), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Gan Chao (39), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Pedro Delgado (4), Felipe Silva (9)


| Thay người | |||
| 41’ | Longhai He Song Haoyu | 46’ | Pedro Delgado Hu Hetao |
| 73’ | Po-Liang Chen Zhang Xiuwei | 46’ | Yang Li Yan Dinghao |
| 86’ | Liuyu Duan Feng Gang | 84’ | Romulo Han Pengfei |
| 86’ | Nelson Da Luz Haiyang Fang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hanyi Wang | Weifeng Ran | ||
Dong Hang | Dong Yanfeng | ||
Song Haoyu | Han Pengfei | ||
Feng Gang | Wang Dongsheng | ||
Haiyang Fang | Hu Hetao | ||
Zhang Xiuwei | Moyu Li | ||
Qihang Yan | Murahmetjan Muzepper | ||
Liu Xiaolong | Tang Xin | ||
Liu Baiyang | Yan Dinghao | ||
Gao Di | Hong Xu | ||
Binqyu Qi | Liao Rongxiang | ||
Tang Chuang | |||
Nhận định Qingdao West Coast vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
