Shunqi Tang cho Beijing Guoan một quả phát bóng lên.
![]() Fabio Abreu (Kiến tạo: Liyu Yang) 39 | |
![]() Lei Li 45+2' | |
![]() Fabio Abreu 54 | |
![]() Wu Shaocong (Thay: Yang Liyu) 55 | |
![]() Shaocong Wu (Thay: Liyu Yang) 55 | |
![]() Guga (Thay: Dawhan) 55 | |
![]() Bin Xu (Thay: Xiuwei Zhang) 62 | |
![]() Xiaolong Liu (Thay: Mutallep Iminqari) 62 | |
![]() Po-Liang Chen (Thay: Matheus Indio) 64 | |
![]() Serginho (Thay: Shuangjie Fan) 64 | |
![]() Xizhe Zhang (Thay: Ruiyue Li) 64 | |
![]() Yongjing Cao 65 | |
![]() Yupeng He (Thay: Yongjing Cao) 72 | |
![]() Alex Yang 77 | |
![]() Liangming Lin (Kiến tạo: Xizhe Zhang) 80 | |
![]() Fabio Abreu (Kiến tạo: Xizhe Zhang) 85 | |
![]() Liuyu Duan 90 | |
![]() Huanhuan Shan (Thay: Liuyu Duan) 90 | |
![]() Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 90 | |
![]() (Pen) Davidson 90+11' |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Beijing Guoan


Diễn biến Qingdao West Coast vs Beijing Guoan

Cú sút phạt đền của Davidson giúp Qingdao West Coast FC rút ngắn tỷ số tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Qingdao West Coast FC tiến nhanh lên phía trước nhưng Shunqi Tang thổi phạt việt vị.
Shunqi Tang ra hiệu cho Qingdao West Coast FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Beijing Guoan.
Ném biên cho Beijing Guoan tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Beijing Guoan ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Đá phạt cho Beijing Guoan ở phần sân của họ.
Gao Di thay thế Aziz Yakubu cho đội chủ nhà.
Jiayi Shao (Qingdao West Coast FC) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Huanhuan Shan thay thế Duan Liuyu.

Duan Liuyu của Qingdao West Coast FC đã bị Shunqi Tang phạt thẻ vàng đầu tiên.
Shunqi Tang trao quyền ném biên cho đội khách.
Phát bóng lên cho Beijing Guoan tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Zhang Xizhe đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Beijing Guoan nâng tỷ số lên 0-3 nhờ cú đánh đầu của Fabio Abreu.
Beijing Guoan được hưởng một quả phạt góc do Shunqi Tang trao.
Ném biên cho Beijing Guoan gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Beijing Guoan.
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Beijing Guoan.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Zhang Xizhe.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Beijing Guoan
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Zhang Chengdong (28), He Longhai (20), Mutellip Iminqari (21), Matheus Indio (23), Liuyu Duan (24), Zhang Xiuwei (8), Davidson (11), Aziz (9)
Beijing Guoan (4-4-2): Hou Sen (34), Wang Gang (27), Shuangjie Fan (30), Bai Yang (26), Li Lei (4), Yang Liyu (17), Dawhan (23), Ruiyue Li (28), Lin Liangming (11), Fabio Abreu (29), Cao Yongjing (37)


Thay người | |||
62’ | Xiuwei Zhang Xu Bin | 55’ | Dawhan Guga |
62’ | Mutallep Iminqari Liu Xiaolong | 55’ | Liyu Yang Wu Shaocong |
64’ | Matheus Indio Po-Liang Chen | 64’ | Shuangjie Fan Serginho |
90’ | Abdul-Aziz Yakubu Gao Di | 64’ | Ruiyue Li Zhang Xizhe |
90’ | Liuyu Duan Huanhuan Shan | 72’ | Yongjing Cao He Yupeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Hanyi Wang | Nureli Abbas | ||
Dong Hang | Hao Fang | ||
Gao Di | Feng Boxuan | ||
Liu Baiyang | Guga | ||
Huanhuan Shan | He Yupeng | ||
Song Haoyu | Jiang Wenhao | ||
Sun Jie | Nebijan Muhmet | ||
Po-Liang Chen | Serginho | ||
Xu Bin | Ziming Wang | ||
Liu Xiaolong | Wu Shaocong | ||
Zhang Xizhe | |||
Zhang Yuning |
Nhận định Qingdao West Coast vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 30 | 50 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 4 | 4 | 23 | 49 | H B H T B |
3 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 21 | 48 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | B T T T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | T B H T H |
7 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -2 | 34 | H H T B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -9 | 30 | H B T B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -11 | 29 | T T B B B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -5 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | H B B B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | B T B T H |
13 | ![]() | 23 | 6 | 2 | 15 | -22 | 20 | B B B B T |
14 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -21 | 17 | B T B H B |
15 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -14 | 16 | B T H B H |
16 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -18 | 16 | H B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại