V À A A O O O! Didier Lamkel Ze gia tăng cách biệt cho Qingdao Hainiu lên 5-1.
![]() Nene 8 | |
![]() Junshuai Liu (Kiến tạo: Chuangyi Lin) 9 | |
![]() Wellington Silva (Kiến tạo: Didier Lamkel Ze) 12 | |
![]() Oscar Taty Maritu (Kiến tạo: Pedro) 18 | |
![]() Songyi Li 37 | |
![]() Oscar Taty Maritu 42 | |
![]() Yangyang Jin 45+4' | |
![]() Kun Xiao (Thay: Senwen Luo) 52 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Suowei Wei) 53 | |
![]() Shiwei Che (Thay: Chuangyi Lin) 56 | |
![]() Kun Xiao 58 | |
![]() Chenliang Zhang (Thay: Yuhao Chen) 59 | |
![]() Zilong Han (Thay: Jing Luo) 59 | |
![]() Yangyang Jin 71 | |
![]() Didier Lamkel Ze 73 | |
![]() Dezhi Duan (Thay: Songyi Li) 79 | |
![]() Chugui Ye (Thay: Alexandru Ionita) 79 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: Nene) 86 | |
![]() Hailong Li (Thay: Junshuai Liu) 87 | |
![]() Long Zheng (Thay: Wellington Silva) 88 | |
![]() Didier Lamkel Ze 90+4' |
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Yunnan Yukun


Diễn biến Qingdao Hainiu vs Yunnan Yukun

Yunnan Yukun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Qingdao Hainiu.
Ném biên cho Qingdao Hainiu tại sân vận động Qingdao Tiantai.
Ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Qingdao Hainiu ở phần sân của Yunnan Yukun.
Shen Yinhao cho đội khách hưởng quả ném biên.
Shen Yinhao cho Qingdao Hainiu hưởng quả phát bóng.
Long Zheng vào sân thay cho Wellington Alves da Silva của Qingdao Hainiu.
Li Hailong vào sân thay cho Liu Junshuai của Qingdao Hainiu.
Tại sân vận động Qingdao Tiantai, Yunnan Yukun bị phạt vì việt vị.
Qingdao Hainiu được trao một quả phạt góc bởi Shen Yinhao.
Đội khách thay Nene bằng Zhang Yufeng.
Quả ném biên cho Qingdao Hainiu gần khu vực 16m50.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Qingdao.
Quả đá phạt cho Yunnan Yukun ở phần sân của Qingdao Hainiu.
Shen Yinhao ra hiệu một quả đá phạt cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Yunnan Yukun.
Ye Chugui vào sân thay cho Alexandru Ionita của đội khách.
Đội khách đã thay Li Songyi bằng Duan Dezhi. Đây là sự thay đổi người thứ ba trong ngày hôm nay của Jorn Andersen.
Shen Yinhao chỉ định một quả đá phạt cho Yunnan Yukun.
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu (5-4-1): Han Rongze (22), Song Long (23), Nikola Radmanovac (26), Yangyang Jin (4), Junshuai Liu (3), Suowei Wei (37), Maiwulang Mijiti (17), Luo Senwen (31), Lin Chuangyi (8), Wellington Alves da Silva (11), Didier Lamkel Ze (60)
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Tang Miao (22), Zhao Yuhao (6), Li Songyi (4), Chen Yuhao (2), Nene (14), Oscar Maritu (25), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Luo Jing (7), Pedro (9)


Thay người | |||
52’ | Senwen Luo Kun Xiao | 59’ | Jing Luo Zilong Han |
53’ | Suowei Wei Yonghao Jin | 59’ | Yuhao Chen Chenliang Zhang |
56’ | Chuangyi Lin Shiwei Che | 79’ | Songyi Li Dezhi Duan |
87’ | Junshuai Liu Hailong Li | 79’ | Alexandru Ionita Ye Chugui |
88’ | Wellington Silva Long Zheng | 86’ | Nene Zhang Yufeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Yonghao Jin | Zilong Han | ||
Chen Chunxin | Dezhi Duan | ||
Shiwei Che | Shengjun Qiu | ||
Feng Boyuan | Pengbo Wang | ||
Jia Feifan | He Yang | ||
Hailong Li | Ye Chugui | ||
Jun Liu | Yin Congyao | ||
Mou Pengfei | Jianxian Yu | ||
Sha Yibo | Chenliang Zhang | ||
Ho Chun Wong | Xiangshuo Zhang | ||
Kun Xiao | Zhang Yufeng | ||
Long Zheng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại