Ném biên cho Qingdao Hainiu ở phần sân của họ.
![]() Elvis Saric 45 | |
![]() Junshuai Liu 51 | |
![]() Chuangyi Lin (Thay: Ho-Chun Wong) 57 | |
![]() Yujie Zhang 58 | |
![]() Yudong Zhang 60 | |
![]() Yiming Yang 64 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Tiago Leonco) 72 | |
![]() Wei Zhang (Thay: Yujie Zhang) 73 | |
![]() Boyuan Feng (Thay: Feifan Jia) 76 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Manprit Sarkaria) 84 | |
![]() Rui Yu (Thay: Edu Garcia) 87 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Wellington Silva) 87 | |
![]() Eden Karzev 90+7' |
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City
Qingdao Hainiu cần cẩn trọng. Shenzhen Peng City có một quả ném biên tấn công.

Eden Karzev nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân của Qingdao Hainiu.
Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân của họ.
Ném biên cho Shenzhen Peng City gần khu vực cấm địa.
Di Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Shenzhen Peng City được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Di Wang trao quyền ném biên cho đội khách.
Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc do Di Wang trao.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
Qingdao Hainiu có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Wellington Alves da Silva bằng Yonghao Jin. Đây là sự thay đổi thứ ba hôm nay của Li Xiaopeng.
Shenzhen Peng City thực hiện sự thay đổi thứ tư với Yu Rui vào thay Edu Garcia.
Tại Qingdao, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Behram Abduweli vào thay Manprit Sarkaria cho Shenzhen Peng City tại Sân vận động Qingdao Tiantai.
Di Wang ra hiệu cho Qingdao Hainiu được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Qingdao Hainiu được hưởng quả phạt góc.
Di Wang ra hiệu cho Qingdao Hainiu được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Shenzhen Peng City.
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City
Qingdao Hainiu (5-4-1): Mou Pengfei (28), Jia Feifan (25), Nikola Radmanovac (26), Yangyang Jin (4), Junshuai Liu (3), Song Long (23), Ho Chun Wong (38), Elvis Saric (7), Filipe Augusto (6), Wellington Alves da Silva (11), Santiago Ormeno (9)
Shenzhen Peng City (4-2-2-2): Shi Zhao (14), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Jiang Zhipeng (4), Yudong Zhang (28), Eden Karzev (36), Yujie Zhang (22), Manprit Sarkaria (10), Tiago Leonco (9), Edu Garcia (11)


Thay người | |||
57’ | Ho-Chun Wong Lin Chuangyi | 72’ | Tiago Leonco Matt Orr |
76’ | Feifan Jia Feng Boyuan | 73’ | Yujie Zhang Zhang Wei |
87’ | Wellington Silva Yonghao Jin | 84’ | Manprit Sarkaria Behram Abduweli |
87’ | Edu Garcia Yu Rui |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Liu | Peng Peng | ||
Long Zheng | Zhizhao Li | ||
Hu Jinghang | Huanming Shen | ||
Sha Yibo | Shahzat Ghojaehmet | ||
Feng Boyuan | Weiyi Jiang | ||
Luo Senwen | Song Nan | ||
Suowei Wei | Zhang Wei | ||
Kun Xiao | Behram Abduweli | ||
Jiashen Liu | Zhi Li | ||
Chen Chunxin | Yu Rui | ||
Lin Chuangyi | Dadi Zhou | ||
Yonghao Jin | Matt Orr |
Nhận định Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại