Thứ Ba, 14/10/2025
Jinbao Zhong
12
Martin Boakye (Kiến tạo: Chien-Ming Wang)
30
Hailong Li (Thay: Yibo Sha)
46
Jiashen Liu
51
Junshuai Liu (Thay: Jiashen Liu)
57
Baojie Zhu
59
Ruan Yang (Thay: Baojie Zhu)
71
Long Song (Thay: Diego Lopes)
73
Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
74
Matthew Orr (Thay: Zhi Li)
80
Yue Song
84
Wei Long (Thay: Jinbao Zhong)
86
Rui Yu (Thay: Yinong Tian)
90
Chuangyi Lin (Thay: Wai-Tsun Dai)
90
Pengfei Mu
90+1'
Long Song
90+3'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shenzhen Peng City
Shenzhen Peng City
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City

Qingdao Hainiu (3-4-3): Mou Pengfei (28), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Sha Yibo (5), Geon Myeong Wang (25), Elvis Saric (7), Diego Lopes (20), Xu Dong (24), Evans Kangwa (10), Zhong Jinbao (30), Martin Boakye (11)

Shenzhen Peng City (4-3-3): Wei Minzhe (35), Zhang Wei (2), Rade Dugalic (20), Song Yue (5), Zhi Li (16), Eden Karzev (36), Tian Yinong (3), Baojie Zhu (33), Thiago (7), Tiago Leonco (12), Dai Wai-Tsun (23)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-4-3
28
Mou Pengfei
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
5
Sha Yibo
25
Geon Myeong Wang
7
Elvis Saric
20
Diego Lopes
24
Xu Dong
10
Evans Kangwa
30
Zhong Jinbao
11
Martin Boakye
23
Dai Wai-Tsun
12
Tiago Leonco
7
Thiago
33
Baojie Zhu
3
Tian Yinong
36
Eden Karzev
16
Zhi Li
5
Song Yue
20
Rade Dugalic
2
Zhang Wei
35
Wei Minzhe
Shenzhen Peng City
Shenzhen Peng City
4-3-3
Thay người
46’
Yibo Sha
Hailong Li
71’
Baojie Zhu
Ruan Yang
57’
Jiashen Liu
Junshuai Liu
80’
Zhi Li
Matt Orr
73’
Diego Lopes
Song Long
90’
Yinong Tian
Yu Rui
74’
Chien-Ming Wang
Chen Chunxin
90’
Wai-Tsun Dai
Lin Chuangyi
86’
Jinbao Zhong
Long Wei
Cầu thủ dự bị
Zihao Wang
Zhizhao Li
Yonghao Jin
Shi Zhao
Junshuai Liu
Yu Rui
Hailong Li
Lin Chuangyi
Zhenli Liu
Hao Wang
Long Wei
Ruan Yang
Wenjie Song
Nizamdin
Song Long
Shahzat Ghojaehmet
Long Zheng
Qiao Wang
Jun Liu
Matt Orr
Liu Weicheng
Yudong Zhang
Chen Chunxin
Dadi Zhou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
04/09 - 2022
19/09 - 2022
China Super League
26/04 - 2024
17/08 - 2024
01/03 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Shenzhen Peng City

China Super League
31/08 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow