Thứ Ba, 14/10/2025
Joao Carlos Teixeira
42
Wellington Silva
45+2'
Ibrahim Amadou (Thay: Li Ke)
46
Haoyu Yang (Thay: Xu Haoyang)
46
Haoyu Yang (Thay: Haoyang Xu)
46
Hanchao Yu (Thay: Andre Luis)
46
Ibrahim Amadou (Thay: Ke Li)
46
Chi Zhang (Thay: Yonghao Jin)
46
Long Song (Thay: Suowei Wei)
53
Luis Asue
58
Junshuai Liu
60
Kun Xiao (Thay: Chuangyi Lin)
63
Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
77
Senwen Luo (Thay: Filipe Augusto)
78
Shiwei Che (Thay: Mewlan Mijit)
78
Chengyu Liu (Thay: Luis Asue)
83
Chenjie Zhu
85
Yibo Sha (Thay: Junshuai Liu)
88
Didier Lamkel Ze
90+2'
Didier Lamkel Ze
90+3'
Hanchao Yu (Kiến tạo: Shinichi Chan)
90+4'
Kun Xiao
90+4'
Chengyu Liu
90+8'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

Tất cả (122)
90+11'

Haixin Li chỉ định một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.

90+8' V À O O O! Thượng Hải Shenhua nâng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Liu Chengyu.

V À O O O! Thượng Hải Shenhua nâng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Liu Chengyu.

90+7'

Haixin Li ra hiệu cho một quả đá phạt cho Thanh Đảo Hainiu.

90+6'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4'

Shinichi Chan đã có một pha kiến tạo ở đó.

90+4' V À O O O! Yu Hanchao giúp Thượng Hải Shenhua dẫn trước 0-1.

V À O O O! Yu Hanchao giúp Thượng Hải Shenhua dẫn trước 0-1.

90+4' Kun Xiao (Qingdao Hainiu) đã nhận thẻ vàng từ Haixin Li.

Kun Xiao (Qingdao Hainiu) đã nhận thẻ vàng từ Haixin Li.

90+3'

Qingdao Hainiu nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Haixin Li thổi phạt việt vị.

90+3' Didier Lamkel Ze (Qingdao Hainiu) nhận thẻ vàng.

Didier Lamkel Ze (Qingdao Hainiu) nhận thẻ vàng.

90+1'

Shanghai Shenhua được hưởng một quả phạt góc.

89'

Didier Lamkel Ze của Qingdao Hainiu tiến về phía khung thành tại Sân vận động Qingdao Tiantai. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

89'

Qingdao Hainiu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

88'

Đội chủ nhà đã thay Lưu Tuấn Soái bằng Sa Dịch Bác. Đây là sự thay đổi người thứ sáu trong ngày hôm nay của Lý Hiểu Bằng.

87'

Thanh Đảo Hải Ngưu được hưởng quả phát bóng lên.

85'

Wellington Alves da Silva có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Thanh Đảo Hải Ngưu.

85'

Quả đá phạt cho Thanh Đảo Hải Ngưu ở phần sân nhà.

85' Chu Trần Giới của Thượng Hải Thân Hoa đã bị Lý Hải Tân cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Chu Trần Giới của Thượng Hải Thân Hoa đã bị Lý Hải Tân cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

84'

Tại Qingdao, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

83'

Leonid Slutskiy thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Qingdao Tiantai với Liu Chengyu thay thế Luis Asue.

81'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Shanghai Shenhua.

81'

Qingdao Hainiu dâng lên tấn công tại Sân vận động Qingdao Tiantai nhưng cú đánh đầu của Didier Lamkel Ze không trúng đích.

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

Qingdao Hainiu (4-4-2): Han Rongze (22), Yangyang Jin (4), Suowei Wei (37), Filipe Augusto (6), Nikola Radmanovac (26), Junshuai Liu (3), Maiwulang Mijiti (17), Lin Chuangyi (8), Wellington Alves da Silva (11), Didier Lamkel Ze (60), Yonghao Jin (34)

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Shinichi Chan (27), Xu Haoyang (7), Zhu Chenjie (5), Jiang Shenglong (4), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Luis Asue (19), Andre Luis (9), João Carlos Teixeira (10)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-2
22
Han Rongze
4
Yangyang Jin
37
Suowei Wei
6
Filipe Augusto
26
Nikola Radmanovac
3
Junshuai Liu
17
Maiwulang Mijiti
8
Lin Chuangyi
11
Wellington Alves da Silva
60
Didier Lamkel Ze
34
Yonghao Jin
10
João Carlos Teixeira
9
Andre Luis
19
Luis Asue
23
Li Ke
17
Gao Tianyi
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
7
Xu Haoyang
27
Shinichi Chan
13
Wilson Manafá
1
Xue Qinghao
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
Thay người
46’
Yonghao Jin
Zhang Chi
46’
Haoyang Xu
Haoyu Yang
53’
Suowei Wei
Song Long
46’
Ke Li
Ibrahim Amadou
63’
Chuangyi Lin
Kun Xiao
46’
Andre Luis
Hanchao Yu
78’
Mewlan Mijit
Shiwei Che
77’
Tianyi Gao
Wang Haijian
78’
Filipe Augusto
Luo Senwen
83’
Luis Asue
Chengyu Liu
88’
Junshuai Liu
Sha Yibo
Cầu thủ dự bị
Mou Pengfei
Bao Yaxiong
Long Zheng
Wang Haijian
Jun Liu
Zhengkai Zhou
Ho Chun Wong
Shilong Wang
Shiwei Che
Haoyu Yang
Zhang Chi
Ibrahim Amadou
Hailong Li
Shunkai Jin
Luo Senwen
Yang Zexiang
Song Long
Jiawen Han
Sha Yibo
Aidi Fulangxisi
Feng Boyuan
Hanchao Yu
Kun Xiao
Chengyu Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow