- Evans Kangwa
55 - Wenjie Song (Thay: Diego Lopes)
67 - Long Zheng (Thay: Yonghao Jin)
73 - Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
73 - Junshuai Liu (Thay: Wei Long)
86
- Andre Luis (Kiến tạo: Haoyang Xu)
3 - Haijian Wang
21 - Haijian Wang
23 - Joao Carlos Teixeira
23 - Ibrahim Amadou (Thay: Fernando Conceicao)
32 - Shinichi Chan (Thay: Andre Luis)
77 - Aidi Fulangxisi (Thay: Shunkai Jin)
82 - Xi Wu
88 - Cephas Malele
90+4'
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua
số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
70 Kiếm soát bóng 30
15 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu (4-2-3-1): Mou Pengfei (28), Geon Myeong Wang (25), Nikola Radmanovac (26), Xu Dong (24), Song Long (23), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Diego Lopes (20), Yonghao Jin (34), Martin Boakye (11)
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Jiang Shenglong (4), Shunkai Jin (3), Xu Haoyang (7), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), Fernandinho (18), Andre Luis (9), João Carlos Teixeira (10), Cephas Malele (11)
Qingdao Hainiu
4-2-3-1
28
Mou Pengfei
25
Geon Myeong Wang
26
Nikola Radmanovac
24
Xu Dong
23
Song Long
32
Long Wei
7
Elvis Saric
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
34
Yonghao Jin
11
Martin Boakye
11
Cephas Malele
10
João Carlos Teixeira
9
Andre Luis
18
Fernandinho
15
Wu Xi
33
Wang Haijian
7
Xu Haoyang
3
Shunkai Jin
4
Jiang Shenglong
16
Yang Zexiang
30
Bao Yaxiong
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Diego Lopes Wenjie Song | 32’ | Fernando Conceicao Ibrahim Amadou |
73’ | Chien-Ming Wang Chen Chunxin | 77’ | Andre Luis Shinichi Chan |
73’ | Yonghao Jin Long Zheng | 82’ | Shunkai Jin Aidi Fulangxisi |
86’ | Wei Long Junshuai Liu |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhenli Liu | Zhengkai Zhou | ||
Jun Liu | Aidi Fulangxisi | ||
Cao Zheng | Shinichi Chan | ||
Junshuai Liu | Hanchao Yu | ||
Chen Chunxin | Junchen Zhou | ||
Wenjie Song | Ernanduo Fei | ||
Sha Yibo | Jiabao Wen | ||
Hu Jinghang | Gao Tianyi | ||
Zhong Jinbao | Xie Pengfei | ||
Long Zheng | Ibrahim Amadou | ||
Zihao Wang | Zhen Ma | ||
Liu Weicheng |
Nhận định Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại