Thứ Ba, 14/10/2025
Lei Wu (Kiến tạo: Matias Vargas)
27
Gustavo (Kiến tạo: Lei Wu)
30
Yibo Sha (Thay: Junshuai Liu)
38
Oscar
45
Gustavo
60
Wei Zhang (Thay: Martin Boakye)
71
Jussa (Thay: Leo Cittadini)
71
Wenjun Lyu (Thay: Matias Vargas)
71
Shimeng Bao (Thay: Shuai Li)
71
Zihao Wang (Thay: Chunxin Chen)
71
Hailong Li
77
Shenchao Wang (Kiến tạo: Xin Xu)
78
Jin Feng (Thay: Oscar)
78
Diego Lopes (Thay: Evans Kangwa)
79
Jinbao Zhong (Thay: Wei Long)
79
Jinbao Zhong
81
Zigui Shen (Thay: Gustavo)
84
Lei Wu (Kiến tạo: Jin Feng)
87

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Shanghai Port
30 Kiểm soát bóng 70
9 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 14
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Port

Qingdao Hainiu (3-4-2-1): Mou Pengfei (28), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Jiashen Liu (33), Geon Myeong Wang (25), Hailong Li (16), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Chen Chunxin (12), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11)

Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Leo Cittadini (18), Xu Xin (16), Oscar (8), Wu Lei (7), Gustavo (9), Matias Vargas (10)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-4-2-1
28
Mou Pengfei
3
Junshuai Liu
4
Milos Milovic
33
Jiashen Liu
25
Geon Myeong Wang
16
Hailong Li
32
Long Wei
7
Elvis Saric
12
Chen Chunxin
10
Evans Kangwa
11
Martin Boakye
10
Matias Vargas
9 2
Gustavo
7 2
Wu Lei
8
Oscar
16
Xu Xin
18
Leo Cittadini
32
Shuai Li
13
Wei Zhen
3
Guangtai Jiang
4
Wang Shenchao
1
Yan Junling
Shanghai Port
Shanghai Port
4-3-3
Thay người
38’
Junshuai Liu
Sha Yibo
71’
Shuai Li
Shimeng Bao
71’
Martin Boakye
Zhang Wei
71’
Leo Cittadini
Jussa
71’
Chunxin Chen
Zihao Wang
71’
Matias Vargas
Lu Wenjun
79’
Evans Kangwa
Diego Lopes
78’
Oscar
Feng Jin
79’
Wei Long
Zhong Jinbao
84’
Gustavo
Will Donkin
Cầu thủ dự bị
Sha Yibo
Chen Wei
Long Zheng
Feng Jin
Zhang Wei
Fu Huan
Zihao Wang
Li Shenglong
Suda Li
Shimeng Bao
Jun Liu
Zhang Linpeng
Ma Xingyu
Jussa
Hu Jinghang
Cai Huikang
Diego Lopes
Li Ang
Zhong Jinbao
He Guan
Yang Xu
Will Donkin
Liu Weicheng
Lu Wenjun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
10/05 - 2023
08/08 - 2023
01/05 - 2024
21/07 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow