Thứ Hai, 01/12/2025
Wenjie Song (Thay: Evans Kangwa)
18
Ke Shi
31
Chunxin Chen
37
Binbin Liu (Kiến tạo: Zhengyu Huang)
45
Long Zheng (Thay: Wenjie Song)
46
Jiashen Liu
61
Ning Jiang (Thay: Wei Long)
68
Felicio Brown Forbes (Thay: Chunxin Chen)
68
Fernando Conceicao (Thay: Binbin Liu)
68
Dong Xu
84
Xipeng Sun (Thay: Jiashen Liu)
85
Junshuai Liu
87
Cryzan
88
Chen Pu (Thay: Yuanyi Li)
90
Yang Liu (Thay: Fernando Conceicao)
90

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
Shandong Taishan
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shandong Taishan

Qingdao Hainiu (3-5-2): Pengfei Mou (28), Jiashen Liu (33), Aleksandar Andrejevic (31), Junshuai Liu (4), Zhang Wei (2), Chunxin Chen (12), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Dong Xu (24), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)

Shandong Taishan (4-3-3): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Xiang Ji (37), Li Yuanyi (22), Huang Zhengyu (35), Lisheng Liao (20), Binbin Liu (21), Marouane Fellaini (25), Cryzan (9)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-5-2
28
Pengfei Mou
33
Jiashen Liu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
2
Zhang Wei
12
Chunxin Chen
32
Long Wei
7
Elvis Saric
24
Dong Xu
10
Evans Kangwa
13
Serge Tabekou Ouambe
9
Cryzan
25
Marouane Fellaini
21
Binbin Liu
20
Lisheng Liao
35
Huang Zhengyu
22
Li Yuanyi
37
Xiang Ji
5
Zheng Zheng
27
Ke Shi
6
Wang Tong
14
Dalei Wang
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-3-3
Thay người
18’
Long Zheng
Wenjie Song
68’
Yang Liu
Fernando Conceicao
46’
Wenjie Song
Long Zheng
90’
Fernando Conceicao
Yang Liu
68’
Wei Long
Jiang Ning
90’
Yuanyi Li
Chen Pu
68’
Chunxin Chen
Felicio Anando Brown Forbes
85’
Jiashen Liu
Xipeng Sun
Cầu thủ dự bị
Long Zheng
Hailong Li
Xu Sun
Rongze Han
Wenjie Song
Long Song
Ming Hu
Hu Jinghang
Jiang Ning
Liuyu Duan
Xipeng Sun
Tong Lei
Yibo Sha
Chi Zhang
Felicio Anando Brown Forbes
Yang Liu
Weicheng Liu
Fernando Conceicao
Chien-Ming Wang
Guowen Sun
Zhenli Liu
Chen Pu
Yuncheng Fu
Shihao Lyu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Trung Quốc
17/11 - 2022
China Super League
28/05 - 2023
15/09 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024
01/05 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
02/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
26/10 - 2025
04/10 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow