Thứ Ba, 14/10/2025
Hailong Li
12
Alan
14
Martin Boakye (Kiến tạo: Long Song)
21
Diego Lopes (Kiến tạo: Evans Kangwa)
29
Jiashen Liu
33
Martin Boakye (Kiến tạo: Elvis Saric)
43
Duan Liuyu (Thay: Lei Wenjie)
46
Piao Shihao (Thay: Zhao Honglue)
46
Liuyu Duan (Thay: Wenjie Lei)
46
Shihao Piao (Thay: Honglue Zhao)
46
Yuhao Chen
53
Pengfei Mu
67
Longhai He (Thay: Nelson Da Luz)
72
Wei Long (Thay: Jinbao Zhong)
79
Wei Zhang (Thay: Martin Boakye)
79
Varazdat Haroyan
80
Junshuai Liu (Thay: Jiashen Liu)
83
Kaiyuan Tan (Thay: Brayan Riascos)
84
Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
90
Po-Liang Chen (Thay: Matheus Indio)
90
Nikola Radmanovac (Thay: Diego Lopes)
90

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Qingdao West Coast

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
40 Kiểm soát bóng 60
21 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Qingdao West Coast

Qingdao Hainiu (4-2-3-1): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Jiashen Liu (33), Xu Dong (24), Song Long (23), Zhong Jinbao (30), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Diego Lopes (20), Geon Myeong Wang (25), Martin Boakye (11)

Qingdao West Coast (4-2-3-1): Shi Xiaotian (35), Chen Yuhao (32), Varazdat Haroyan (33), Yangyang Jin (4), Zhao Honglue (3), Zhang Xiuwei (8), Matheus Indio (20), Nelson Da Luz (10), Alan (11), Lei Wenjie (39), Brayan Riascos (9)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-2-3-1
28
Mou Pengfei
16
Hailong Li
33
Jiashen Liu
24
Xu Dong
23
Song Long
30
Zhong Jinbao
7
Elvis Saric
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
25
Geon Myeong Wang
11 2
Martin Boakye
9
Brayan Riascos
39
Lei Wenjie
11
Alan
10
Nelson Da Luz
20
Matheus Indio
8
Zhang Xiuwei
3
Zhao Honglue
4
Yangyang Jin
33
Varazdat Haroyan
32
Chen Yuhao
35
Shi Xiaotian
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
4-2-3-1
Thay người
79’
Martin Boakye
Zhang Wei
46’
Wenjie Lei
Liuyu Duan
79’
Jinbao Zhong
Long Wei
46’
Honglue Zhao
Piao Shihao
83’
Jiashen Liu
Junshuai Liu
72’
Nelson Da Luz
He Longhai
90’
Chien-Ming Wang
Chen Chunxin
84’
Brayan Riascos
Tan Kaiyuan
90’
Diego Lopes
Nikola Radmanovac
90’
Matheus Indio
Po-Liang Chen
Cầu thủ dự bị
Sha Yibo
Yang Boyu
Zhenli Liu
Feng Gang
Junshuai Liu
Abduhelil Osmanjan
Liu Weicheng
Liuyu Duan
Chen Chunxin
Zhen Ge
Hu Jinghang
Tan Kaiyuan
Zihao Wang
Jean-David Beauguel
Jiang Ning
Po-Liang Chen
Long Zheng
Liu Pujin
Zhang Wei
He Longhai
Long Wei
Piao Shihao
Nikola Radmanovac
Yerjet Yerzat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
China Super League
30/03 - 2024
07/07 - 2024
23/02 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Qingdao West Coast

China Super League
20/09 - 2025
16/08 - 2025
26/07 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow