Thứ Sáu, 23/05/2025
Feifan Jia
8
Jerome Mbekeli (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
12
Elvis Saric
34
Ziyi Tian (Thay: Darick Morris)
38
Jojocchi, -
43
Branimir Jocic
43
Jerome Mbekeli
45+1'
Wellington Silva (Thay: Ho-Chun Wong)
46
Chuangyi Lin (Thay: Senwen Luo)
56
Wenjie Song (Thay: Yonghao Jin)
57
Yun Liu (Thay: Michael Cheukoua)
62
Zhiwei Wei (Thay: Haoran Zhong)
62
Shiwei Che (Thay: Feifan Jia)
65
Zhiwei Wei
72
(Pen) Wellington Silva
81
Xiangxin Wei (Thay: Chaosheng Yang)
82
Quanbo Guo
90+5'
Long Song
90+7'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
9 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka

Tất cả (129)
90+7' Song Long bị phạt thẻ cho đội nhà.

Song Long bị phạt thẻ cho đội nhà.

90+6'

Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân của Qingdao Hainiu.

90+5'

Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.

90+5' Guo Quanbo (Meizhou Hakka) nhận thẻ vàng.

Guo Quanbo (Meizhou Hakka) nhận thẻ vàng.

90+4'

Phát bóng lên cho Meizhou Hakka tại Sân vận động Qingdao Tiantai.

90+3'

Liệu Qingdao Hainiu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?

90+3'

Ném biên cho Meizhou Hakka tại Sân vận động Qingdao Tiantai.

90+2'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+2'

Meizhou Hakka được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Phát bóng lên cho Qingdao Hainiu tại Sân vận động Qingdao Tiantai.

90'

Shen Yinhao chỉ định một quả đá phạt cho Meizhou Hakka.

90'

Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.

88'

Đá phạt cho Meizhou Hakka.

88'

Qingdao Hainiu được Shen Yinhao trao cho một quả phạt góc.

87'

Meizhou Hakka có một quả phát bóng lên.

87'

Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc.

85'

Shen Yinhao chỉ định một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.

83'

Qingdao Hainiu tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

82'

Đội khách đã thay Yang Chaosheng bằng Wei Xiangxin. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Milan Ristic hôm nay.

81' V À A A O O O! Wellington Alves da Silva ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

V À A A O O O! Wellington Alves da Silva ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

78'

Qingdao Hainiu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka

Qingdao Hainiu (3-4-3): Mou Pengfei (28), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Jia Feifan (25), Elvis Saric (7), Luo Senwen (31), Song Long (23), Ho Chun Wong (38), Feng Boyuan (10), Yonghao Jin (34)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Branimir Jocic (4), Zhong Haoran (28), Michael Cheukoua (9), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Yang Chaosheng (16)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-4-3
28
Mou Pengfei
26
Nikola Radmanovac
33
Jiashen Liu
4
Yangyang Jin
25
Jia Feifan
7
Elvis Saric
31
Luo Senwen
23
Song Long
38
Ho Chun Wong
10
Feng Boyuan
34
Yonghao Jin
16
Yang Chaosheng
8
Jerome Ngom Mbekeli
10
Rodrigo Henrique
9
Michael Cheukoua
28
Zhong Haoran
4
Branimir Jocic
20
Wang Jianan
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
41
Guo Quanbo
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
46’
Ho-Chun Wong
Wellington Alves da Silva
38’
Darick Morris
Ziyi Tian
56’
Senwen Luo
Lin Chuangyi
62’
Haoran Zhong
Zhiwei Wei
57’
Yonghao Jin
Wenjie Song
62’
Michael Cheukoua
Liu Yun
65’
Feifan Jia
Shiwei Che
82’
Chaosheng Yang
Xiangxin Wei
Cầu thủ dự bị
Han Rongze
Sun Jianxiang
Filipe Augusto
Zhang Hao
Jun Liu
Wen Da
Hu Jinghang
Zhiwei Wei
Lin Chuangyi
Yihu Yang
Shiwei Che
Chen Xuhuang
Wellington Alves da Silva
Ning Li
Wenjie Song
Weihui Rao
Sha Yibo
Liu Yun
Long Zheng
Xianlong Yi
Chen Chunxin
Ziyi Tian
Kun Xiao
Xiangxin Wei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
14/05 - 2023
12/08 - 2023
10/04 - 2024
28/07 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow