John Mary (Kiến tạo: Tyrone Conraad) 4 | |
Martin Boakye 23 | |
Elvis Saric (Kiến tạo: Evans Kangwa) 29 | |
Diego Lopes 36 | |
Yuelei Cheng 38 | |
Ziyi Tian 46 | |
Ziyi Tian (Thay: Ximing Pan) 46 | |
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen) 46 | |
Liang Shi 47 | |
John Mary 53 | |
Wei Zhang (Thay: Diego Lopes) 59 | |
(Pen) Martin Boakye 79 | |
Chaosheng Yang (Thay: John Mary) 79 | |
Hongbo Yin (Thay: Chugui Ye) 83 | |
Congyao Yin (Thay: Liang Shi) 85 | |
Junshuai Liu (Thay: Evans Kangwa) 90 | |
Chunxin Chen (Thay: Hailong Li) 90 | |
Yibo Sha (Thay: Chien-Ming Wang) 90 | |
Junjian Liao 90+1' | |
Elvis Saric 90+2' | |
Elvis Saric 90+3' |
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu (4-4-1-1): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Song Long (23), Evans Kangwa (10), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Geon Myeong Wang (25), Diego Lopes (20), Martin Boakye (11)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Pan Ximing (3), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Tyrone Conraad (8), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)

Qingdao Hainiu
4-4-1-1
28
Mou Pengfei
16
Hailong Li
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
23
Song Long
10
Evans Kangwa
32
Long Wei
7 2
Elvis Saric
25
Geon Myeong Wang
20
Diego Lopes
11
Martin Boakye
28 2
John Uzuegbunam
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique
8
Tyrone Conraad
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
15
Chen Zhechao
3
Pan Ximing
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei

Meizhou Hakka
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 59’ | Diego Lopes Zhang Wei | 46’ | Zhechao Chen Weihui Rao |
| 90’ | Chien-Ming Wang Sha Yibo | 46’ | Ximing Pan Ziyi Tian |
| 90’ | Hailong Li Chen Chunxin | 79’ | John Mary Yang Chaosheng |
| 90’ | Evans Kangwa Junshuai Liu | 83’ | Chugui Ye Yin Hongbo |
| 85’ | Liang Shi Yin Congyao | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zihao Wang | Guo Quanbo | ||
Liu Weicheng | Deng Xiongtao | ||
Hu Jinghang | Yin Congyao | ||
Zhong Jinbao | Weihui Rao | ||
Yonghao Jin | Yang Chaosheng | ||
Zhang Wei | Ning Li | ||
Jun Liu | Zhang Sijie | ||
Xu Dong | Wang Jianan | ||
Sha Yibo | Zhiwei Wei | ||
Long Zheng | Yin Hongbo | ||
Chen Chunxin | Li Yongjia | ||
Junshuai Liu | Ziyi Tian | ||
Nhận định Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
