Thứ Sáu, 23/05/2025
Elvis Saric (Kiến tạo: Serge Tabekou)
20
Xin Luo
22
Elvis Saric
31
Wei Zhang
49
Felicio Brown Forbes
56
Shuai Yang (Thay: Cao Gu)
59
Jinbao Zhong (Thay: Xinli Peng)
60
Jinbao Zhong
64
Hildeberto Pereira
66
Adrian Mierzejewski (Thay: Dong Han)
67
Zhao Ke (Thay: Songyi Li)
67
Keqiang Chen (Thay: Hildeberto Pereira)
73
Yuhao Zhao (Thay: Tomas Pina)
73
Shuai Yang
78
Yang Xu (Thay: Wei Zhang)
78
Elvis Saric (VAR check)
79
Felicio Brown Forbes (Kiến tạo: Serge Tabekou)
85
Pengfei Mou
88
Wenjie Song (Thay: Felicio Brown Forbes)
90
Chunxin Chen (Thay: Serge Tabekou)
90
Xingyu Ma (Thay: Wei Long)
90
Zichang Huang (VAR check)
90+1'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Henan Songshan Longmen

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 10
4 Việt vị 3
6 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Henan Songshan Longmen

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Serge Tabekou Ouambe (13), Long Wei (32), Xinli Peng (20), Elvis Saric (7), Felicio Anando Brown Forbes (9)

Henan Songshan Longmen (4-3-3): Wang Guoming (19), Xin Luo (4), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Yihao Zhong (29), Wang Shangyuan (6), Songyi Li (24), Tomas Pina (17), Hildeberto Pereira (31), Dong Han (32), Huang Zichang (8)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
28
Pengfei Mou
25
Chien-Ming Wang
4
Junshuai Liu
31
Aleksandar Andrejevic
24
Dong Xu
2
Zhang Wei
13
Serge Tabekou Ouambe
32
Long Wei
20
Xinli Peng
7
Elvis Saric
9
Felicio Anando Brown Forbes
8
Huang Zichang
32
Dong Han
31
Hildeberto Pereira
17
Tomas Pina
24
Songyi Li
6
Wang Shangyuan
29
Yihao Zhong
5
Gu Cao
23
Toni Sunjic
4
Xin Luo
19
Wang Guoming
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-3-3
Thay người
60’
Xinli Peng
Zhong Jinbao
59’
Cao Gu
Shuai Yang
78’
Wei Zhang
Yang Xu
67’
Dong Han
Adrian Mierzejewski
90’
Felicio Brown Forbes
Wenjie Song
67’
Songyi Li
Ke Zhao
90’
Wei Long
Ma Xingyu
73’
Tomas Pina
Zhao Yuhao
90’
Serge Tabekou
Chunxin Chen
73’
Hildeberto Pereira
Keqiang Chen
Cầu thủ dự bị
Zhenli Liu
Peng Peng
Jiashen Liu
Zhixuan Du
Wenjie Song
Jiahui Liu
Ming Hu
Zhao Yuhao
Ma Xingyu
Adrian Mierzejewski
Chunxin Chen
Shuai Yang
Yibo Sha
Yixin Liu
Chaoyang Liu
Dilyimit Tudi
Yang Xu
Keqiang Chen
Long Zheng
Ke Zhao
Xipeng Sun
Minjie Yang
Zhong Jinbao
Nemanja Covic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow