- Elvis Saric (Kiến tạo: Serge Tabekou)
20 - Elvis Saric
31 - Wei Zhang
49 - Felicio Brown Forbes
56 - Jinbao Zhong (Thay: Xinli Peng)
60 - Jinbao Zhong
64 - Yang Xu (Thay: Wei Zhang)
78 - Elvis Saric (VAR check)
79 - Felicio Brown Forbes (Kiến tạo: Serge Tabekou)
85 - Pengfei Mou
88 - Wenjie Song (Thay: Felicio Brown Forbes)
90 - Chunxin Chen (Thay: Serge Tabekou)
90 - Xingyu Ma (Thay: Wei Long)
90
- Xin Luo
22 - Shuai Yang (Thay: Cao Gu)
59 - Hildeberto Pereira
66 - Adrian Mierzejewski (Thay: Dong Han)
67 - Zhao Ke (Thay: Songyi Li)
67 - Keqiang Chen (Thay: Hildeberto Pereira)
73 - Yuhao Zhao (Thay: Tomas Pina)
73 - Shuai Yang
78 - Zichang Huang (VAR check)
90+1'
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Henan Songshan Longmen
số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Henan Songshan Longmen
43 Kiếm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 10
4 Việt vị 3
6 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Henan Songshan Longmen
Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Serge Tabekou Ouambe (13), Long Wei (32), Xinli Peng (20), Elvis Saric (7), Felicio Anando Brown Forbes (9)
Henan Songshan Longmen (4-3-3): Wang Guoming (19), Xin Luo (4), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Yihao Zhong (29), Wang Shangyuan (6), Songyi Li (24), Tomas Pina (17), Hildeberto Pereira (31), Dong Han (32), Huang Zichang (8)
Qingdao Hainiu
5-4-1
28
Pengfei Mou
25
Chien-Ming Wang
4
Junshuai Liu
31
Aleksandar Andrejevic
24
Dong Xu
2
Zhang Wei
13
Serge Tabekou Ouambe
32
Long Wei
20
Xinli Peng
7
Elvis Saric
9
Felicio Anando Brown Forbes
8
Huang Zichang
32
Dong Han
31
Hildeberto Pereira
17
Tomas Pina
24
Songyi Li
6
Wang Shangyuan
29
Yihao Zhong
5
Gu Cao
23
Toni Sunjic
4
Xin Luo
19
Wang Guoming
Henan Songshan Longmen
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Xinli Peng Zhong Jinbao | 59’ | Cao Gu Shuai Yang |
78’ | Wei Zhang Yang Xu | 67’ | Dong Han Adrian Mierzejewski |
90’ | Felicio Brown Forbes Wenjie Song | 67’ | Songyi Li Ke Zhao |
90’ | Wei Long Ma Xingyu | 73’ | Tomas Pina Zhao Yuhao |
90’ | Serge Tabekou Chunxin Chen | 73’ | Hildeberto Pereira Keqiang Chen |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhenli Liu | Peng Peng | ||
Jiashen Liu | Zhixuan Du | ||
Wenjie Song | Jiahui Liu | ||
Ming Hu | Zhao Yuhao | ||
Ma Xingyu | Adrian Mierzejewski | ||
Chunxin Chen | Shuai Yang | ||
Yibo Sha | Yixin Liu | ||
Chaoyang Liu | Dilyimit Tudi | ||
Yang Xu | Keqiang Chen | ||
Long Zheng | Ke Zhao | ||
Xipeng Sun | Minjie Yang | ||
Zhong Jinbao | Nemanja Covic |
Nhận định Qingdao Hainiu vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại