- Junshuai Liu (Kiến tạo: Elvis Saric)
59 - Wei Long (Thay: Xinli Peng)
65 - Evans Kangwa (Thay: Jinbao Zhong)
66 - Chunxin Chen (Thay: Jin Feng)
77 - Yibo Sha (Thay: Felicio Brown Forbes)
88 - Felicio Brown Forbes
89 - Wenjie Song (Thay: Junshuai Liu)
89
- Abduhamit Abdugheni (Thay: Jinhao Bi)
68 - Yun Liu (Thay: Yongjing Cao)
69 - Yufeng Zhang (Thay: Chengjian Liao)
69 - Nenad Lukic (Thay: Long Tan)
81 - Yufeng Zhang
86 - Changcheng Cheng (Thay: Zhiyu Yan)
86
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Changchun Yatai
số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
38 Kiếm soát bóng 62
20 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Changchun Yatai
Qingdao Hainiu (4-4-2): Pengfei Mou (28), Zhang Wei (2), Aleksandar Andrejevic (31), Junshuai Liu (4), Dong Xu (24), Xinli Peng (20), Feng Jing (14), Elvis Saric (7), Chien-Ming Wang (25), Felicio Anando Brown Forbes (9), Zhong Jinbao (30)
Changchun Yatai (4-4-2): Wu Yake (23), Yan Zhiyu (24), Teng Yi (26), Jores Okore (4), Liao Chengjan (19), Yongjing Cao (37), Serginho (10), Peter Zulj (44), Jinxian Wang (8), Jinhao Bi (3), Tan Long (29)
Qingdao Hainiu
4-4-2
28
Pengfei Mou
2
Zhang Wei
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
24
Dong Xu
20
Xinli Peng
14
Feng Jing
7
Elvis Saric
25
Chien-Ming Wang
9
Felicio Anando Brown Forbes
30
Zhong Jinbao
29
Tan Long
3
Jinhao Bi
8
Jinxian Wang
44
Peter Zulj
10
Serginho
37
Yongjing Cao
19
Liao Chengjan
4
Jores Okore
26
Teng Yi
24
Yan Zhiyu
23
Wu Yake
Changchun Yatai
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Xinli Peng Long Wei | 68’ | Jinhao Bi Abduhamit Abdugheni |
66’ | Jinbao Zhong Evans Kangwa | 69’ | Yongjing Cao Liu Yun |
77’ | Jin Feng Chunxin Chen | 69’ | Chengjian Liao Yufeng Zhang |
88’ | Felicio Brown Forbes Yibo Sha | 81’ | Long Tan Nenad Lukic |
89’ | Junshuai Liu Wenjie Song | 86’ | Zhiyu Yan Cheng Changcheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Chunxin Chen | Wang Zhifeng | ||
Yibo Sha | Li Hong | ||
Evans Kangwa | Abduhamit Abdugheni | ||
Zhenli Liu | Sabit Abdusalam | ||
Yang Xu | Yuan Mincheng | ||
Wenjie Song | Nenad Lukic | ||
Ma Xingyu | Liu Yun | ||
Long Wei | Yufeng Zhang | ||
Marko Saric | Yuda Tian | ||
Ming Hu | Cheng Changcheng | ||
Jiashen Liu | |||
Jiang Ning |
Nhận định Qingdao Hainiu vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại