Thứ Ba, 02/12/2025
Tamer Seyam
15
Oday Dabbagh
37
Hassan Al Haidos (Kiến tạo: Akram Afif)
45+6'
Tarek Salman (Thay: Boualem Khoukhi)
46
Ahmed Al-Ganehi (Thay: Bassam Hisham Al Rawi)
46
Ahmed Al Ganehi (Thay: Bassam Al-Rawi)
46
Mohammed Saleh
48
(Pen) Akram Afif
49
Oday Kharoub (Thay: Mahmoud Abuwarda)
58
Islam Batran
58
Islam Batran (Thay: Tamer Seyam)
58
Abdulaziz Hatem (Thay: Hassan Al Haidos)
59
Mohammed Rashid (Thay: Oday Kharoub)
75
Shehab Qumbor (Thay: Zaid Qunbar)
83
Amid Mahajna
85
Almahdi Ali Mukhtar (Thay: Jassem Abulsallam)
89

Video tổng hợp

video

Thống kê trận đấu Qatar vs Palestine

số liệu thống kê
Qatar
Qatar
Palestine
Palestine
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qatar vs Palestine

Tất cả (154)
90+7'

Ninh Mã ra hiệu cho Qatar hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+7'

Bóng an toàn khi Palestine được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+6'

Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+6'

Liệu Palestine có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Qatar không?

90+6'

Palestine thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+5'

Palestine được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+5'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Qatar.

90+5'

Islam Batran của đội Palestine thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.

90+4'

Ninh Mã ra hiệu cho Palestine hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài khu vực cấm địa của Qatar.

90+3'

Palestine được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Abdel Aziz Hatem của Qatar thực hiện cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.

90+1'

Ninh Mã ra hiệu cho Palestine hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+1'

Ném biên cho Palestine bên phần sân nhà.

90'

Ném biên cho Qatar bên phần sân nhà.

90'

Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90'

Ninh Mã trao cho Qatar quả phát bóng lên.

89'

Bartolome Marquez Lopez thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Sân vận động Al Bayt với Almahdi Ali thay thế Jassem Gaber.

88'

Ninh Mã ra hiệu cho Palestine hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

88'

Palestine thực hiện quả ném biên bên phần đất Qatar.

88'

Ném biên vào Qatar.

87'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Palestine.

Đội hình xuất phát Qatar vs Palestine

Qatar (3-5-2): Meshaal Barsham (22), Bassam Hisham Al Rawi (15), Boualem Khoukhi (16), Lucas Mendes (12), Pedro Miguel (2), Jassem Gaber (24), Hasan Al Haydos (10), Ahmed Fathi (20), Mohammed Waad (4), Almoez Ali (19), Akram Afif (11)

Palestine (4-4-2): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Mohammed Saleh (5), Camilo Saldana (12), Tamer Seyam (9), Oday Kharoub (6), Amid Mahajna (18), Mahmoud Abu Warda (10), Oday Dabbagh (11), Zaid Qunbar (20)

Qatar
Qatar
3-5-2
22
Meshaal Barsham
15
Bassam Hisham Al Rawi
16
Boualem Khoukhi
12
Lucas Mendes
2
Pedro Miguel
24
Jassem Gaber
10
Hasan Al Haydos
20
Ahmed Fathi
4
Mohammed Waad
19
Almoez Ali
11
Akram Afif
20
Zaid Qunbar
11
Oday Dabbagh
10
Mahmoud Abu Warda
18
Amid Mahajna
6
Oday Kharoub
9
Tamer Seyam
12
Camilo Saldana
5
Mohammed Saleh
15
Michel Termanini
7
Musab Al Battat
22
Rami Hamadeh
Palestine
Palestine
4-4-2
Thay người
46’
Boualem Khoukhi
Tarek Salman
58’
Tamer Seyam
Islam Batran
46’
Bassam Al-Rawi
Ahmed Al-Ganehi
75’
Oday Kharoub
Mohammed Rashid
59’
Hassan Al Haidos
Abdel Aziz Hatem
83’
Zaid Qunbar
Shehab Ri Qumbor
89’
Jassem Abulsallam
Almahdi Ali
Cầu thủ dự bị
Saad Al Sheeb
Amr Kaddoura
Salah Zakaria
Naim Abuaker
Tarek Salman
Mohammed Rashid
Abdel Aziz Hatem
Yasser Hamad
Ahmed Alaaeldin
Hassan Alaa Aldeen
Ali Asad
Shehab Ri Qumbor
Youssef Abdel-Razzaq
Samer Zubaida
Khalid Muneer Mazeed
Mohammed Khalil
Sultan Al-Brake
Mousa Farawi
Almahdi Ali
Mahmoud Wadi
Mostafa Tarek
Islam Batran
Ahmed Al-Ganehi
Samer Jondi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
29/01 - 2024
H1: 1-1
01/12 - 2025

Thành tích gần đây Qatar

FIFA Arab Cup
01/12 - 2025
Giao hữu
17/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
03/09 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-1
26/07 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Palestine

FIFA Arab Cup
01/12 - 2025
Giao hữu
08/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Asian cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TajikistanTajikistan54101113
2PhilippinesPhilippines54101013
3Timor-LesteTimor-Leste5104-103T B
4MaldivesMaldives5005-110
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LebanonLebanon54101413
2YemenYemen53201711
3BruneiBrunei5104-183T T
4BhutanBhutan5014-131
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SingaporeSingapore5320311
2Hong KongHong Kong522118
3BangladeshBangladesh5122-15
4Ấn ĐộẤn Độ5023-32
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TurkmenistanTurkmenistan5401512
2ThailandThailand54011012
3Sri LankaSri Lanka5203-36H H
4Chinese TaipeiChinese Taipei5005-120
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SyriaSyria55001515
2MyanmarMyanmar4202-56
3PakistanPakistan5023-82
4AfghanistanAfghanistan4022-22
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MalaysiaMalaysia55001415
2Việt NamViệt Nam5401612
3LàoLào5104-133
4NepalNepal5005-70
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Asian Cup 2019

Xem thêm
top-arrow