Thứ Ba, 14/10/2025
Abdallah Sirelkhatim
18
Keegan Jelacic (Thay: Jake Hollman)
22
Jacob Farrell
45+3'
Jake Max Gordwood-Reich (Thay: Alexandar Popovic)
61
Mark Natta (Thay: Jordan Courtney-Perkins)
61
Alou Kuol (Thay: Mohamed Toure)
69
Garang Kuol (Thay: Rhys Youlley)
69
Mohamed Gouda (Thay: Lotfi Madjer)
73
Naif Al-Hadhrami (Thay: Fares Said)
74
Jassem Alsharshan
84
Khalid Ali Sabah (Thay: Mubarak Shanan Hamza)
90
Ryan Teague
90+5'
Naif Al-Hadhrami
90+5'

Thống kê trận đấu Qatar U23 vs Australia U23

số liệu thống kê
Qatar U23
Qatar U23
Australia U23
Australia U23
25 Kiểm soát bóng 75
12 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 17
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qatar U23 vs Australia U23

Tất cả (154)
90+7'

Australia được hưởng phạt góc.

90+6'

R Lutfullin cho đội khách quả ném biên.

90+6'

Australia được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90+6'

R Lutfullin ra hiệu cho Qatar hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+5' Naif Al-Hadhrami (Qatar) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Naif Al-Hadhrami (Qatar) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+5' Ryan Teague (Australia) nhận thẻ vàng

Ryan Teague (Australia) nhận thẻ vàng

90+5'

Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+5'

Trên sân Jassim Bin Hamad, Qatar bị phạt việt vị.

90+4'

Nicolas Milanovic (Australia) thực hiện cú đánh đầu hiểm hóc nhưng bóng đi ra ngoài.

90+4'

Australia được hưởng phạt góc.

90+2'

Ali Nader Mahmoud đã trở lại sân cỏ.

90+2'

Australia được hưởng quả phạt góc do R Lutfullin thực hiện.

90+1'

Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Doha để kiểm tra Ali Nader Mahmoud, người đang nhăn nhó vì đau đớn.

90+1'

Ilidio Vale (Qatar) thực hiện lần thay người thứ ba, với Khalid Ali Sabah thay cho Mubarak Shanan Hamza.

89'

Quả phát bóng lên cho Australia trên Sân vận động Jassim Bin Hamad.

89'

Ném biên cho Australia bên phần sân của Qatar.

87'

Australia được hưởng quả phạt góc do R Lutfullin thực hiện.

86'

R Lutfullin ra hiệu cho Australia hưởng quả đá phạt trực tiếp.

86'

R Lutfullin ra hiệu Australia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Qatar.

85'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Qatar.

85'

Jassem Alsharshan của đội Qatar đã trở lại sân cỏ một lần nữa.

Đội hình xuất phát Qatar U23 vs Australia U23

Thay người
73’
Lotfi Madjer
Mohamed Gouda
22’
Jake Hollman
Keegan Jelacic
74’
Fares Said
Naif Al-Hadhrami
61’
Alexandar Popovic
Jake Girdwood-Reich
90’
Mubarak Shanan Hamza
Khalid Ali Sabah
61’
Jordan Courtney-Perkins
Mark Natta
69’
Mohamed Toure
Alou Kuol
69’
Rhys Youlley
Garang Kuol
Cầu thủ dự bị
Yousef Abdullah
Cameron Cook
Alhashmi Mohialdin
Callum Talbot
Mustafa Mashaal
Keegan Jelacic
Naif Al-Hadhrami
Alou Kuol
Khalid Ali Sabah
Nishan Velupillay
Jassem Gaber
Jake Girdwood-Reich
Mohamed Gouda
Jordi Valadon
Amir Hassan
Steven Hall
Mark Natta
Adrian Segecic
Garang Kuol
Lucas Mauragis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Qatar U23

U23 Châu Á
10/09 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
U23 Châu Á
25/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-2
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
Asiad
27/09 - 2023
22/09 - 2023

Thành tích gần đây Australia U23

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
12/09 - 2023
06/09 - 2023
18/06 - 2022
15/06 - 2022

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow