Marius Noubissi 27 | |
Gevorg Tarakhchyan 39 | |
Marius Noubissi 42 | |
Gevorg Tarakhchyan 49 | |
Marius Noubissi 80 | |
(Pen) Petros Afajanyan 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Van
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 9 | 31 | T T H T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 12 | 29 | T T B T H | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 26 | H T T H H | |
| 4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 9 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H H T B H | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B T T | |
| 7 | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | T B B B H | |
| 8 | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B H T | |
| 9 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | B T B B H | |
| 10 | 14 | 0 | 3 | 11 | -27 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

