![]() Oleg Polyakov 5 | |
![]() Javi Moreno 61 | |
![]() Artemiy Gunko 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T T B T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 6 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T H T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T B B T H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B B T T T |
6 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | H B B H H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B T B B B |
8 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | H T B B H |
9 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H T B B B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -18 | 2 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại