Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Michail Kosidis (Kiến tạo: Mateusz Stepien)
45 - German Barkovsky
55 - Jakov Blagaic (Thay: Antoni Klimek)
67 - Lukasz Solowiej (Thay: Piotr Mrozinski)
82 - Mateusz Radecki (Thay: Jakub Serafin)
83 - Rok Kidric (Thay: Mateusz Stepien)
89 - Mateusz Radecki
90+4'
- Jaroslaw Jach
33 - Michal Nalepa (Thay: Alexander Abrahamsson)
46 - Dawid Kurminowski
47 - Dawid Kurminowski
56 - Damian Michalski (Thay: Mateusz Wdowiak)
87 - Arkadiusz Wozniak (Thay: Dawid Kurminowski)
90 - Ludvig Fritzson (Thay: Kajetan Szmyt)
90 - Damian Dabrowski
90+5'
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.
Thẻ vàng cho Mateusz Radecki.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Ludvig Fritzson.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Rok Kidric.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Lukasz Solowiej.
Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
V À A A O O O - Dawid Kurminowski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho German Barkovsky.
V À A A O O O - Dawid Kurminowski đã ghi bàn!
Alexander Abrahamsson rời sân và được thay thế bởi Michal Nalepa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mateusz Stepien đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michail Kosidis đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jaroslaw Jach.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Jakub Serafin (14), Konrad Stepien (5), Mateusz Stepien (12), German Barkovsky (63), Antoni Klimek (7), Michalis Kosidis (35)
Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Alexander Abrahamsson (3), Aleks Lawniczak (5), Jaroslaw Jach (33), Tomasz Pienko (21), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Makowski (6), Damian Dabrowski (8), Kajetan Szmyt (77), Marek Mroz (7), Dawid Kurminowski (90)
Thay người | |||
67’ | Antoni Klimek Jakov Blagaic | 46’ | Alexander Abrahamsson Michal Nalepa |
82’ | Piotr Mrozinski Lukasz Solowiej | 87’ | Mateusz Wdowiak Damian Michalski |
83’ | Jakub Serafin Mateusz Radecki | 90’ | Dawid Kurminowski Arkadiusz Wozniak |
89’ | Mateusz Stepien Rok Kidric | 90’ | Kajetan Szmyt Ludvig Fritzson |
Cầu thủ dự bị | |||
Dawid Abramowicz | Michal Matys | ||
Michal Perchel | Damian Michalski | ||
Hubert Tomalski | Arkadiusz Wozniak | ||
Mateusz Radecki | Ludvig Fritzson | ||
Michal Siplak | Mateusz Dziewiatowski | ||
Jakov Blagaic | Krzysztof Kolanko | ||
Lukasz Solowiej | Michal Nalepa | ||
Rok Kidric | Jakub Kolan | ||
Ioan-Calin Revenco | Bartlomiej Kludka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại