Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dawid Abramowicz (Kiến tạo: Lukasz Solowiej) 19 | |
![]() Dawid Abramowicz 22 | |
![]() Mateusz Zyro 45 | |
![]() (Pen) Michail Kosidis 45+3' | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Jakub Sypek) 46 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski) 46 | |
![]() Jakub Serafin 66 | |
![]() Mateusz Zyro 69 | |
![]() Fran Alvarez 73 | |
![]() Juljan Shehu 74 | |
![]() Kreshnik Hajrizi (Thay: Juljan Shehu) 78 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic) 78 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Jakov Blagaic) 81 | |
![]() Artur Siemaszko (Thay: Mateusz Stepien) 81 | |
![]() Lukasz Solowiej 88 | |
![]() Rok Kidric (Thay: Michail Kosidis) 89 |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Widzew Lodz


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Widzew Lodz
Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Rok Kidric.

Thẻ vàng cho Lukasz Solowiej.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Artur Siemaszko.
Jakov Blagaic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Kreshnik Hajrizi.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Fran Alvarez.

THẺ ĐỎ! - Mateusz Zyro nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Jakub Serafin.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Michail Kosidis từ Puszcza Niepolomice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.

Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.
Lukasz Solowiej đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Abramowicz ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Widzew Lodz
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Konrad Stepien (5), Lukasz Solowiej (27), Dawid Szymonowicz (4), Dawid Abramowicz (33), Jakub Serafin (14), Wojciech Hajda (70), Mateusz Stepien (12), Jakov Blagaic (24), Lee Jin-hyun (6), Michalis Kosidis (35)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)


Thay người | |||
81’ | Mateusz Stepien Artur Siemaszko | 46’ | Jakub Sypek Jakub Lukowski |
81’ | Jakov Blagaic Mateusz Radecki | 46’ | Kamil Cybulski Hillary Gong |
89’ | Michail Kosidis Rok Kidric | 78’ | Juljan Shehu Kreshnik Hajrizi |
78’ | Imad Rondic Hubert Sobol |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Perchel | Jan Krzywanski | ||
Piotr Mrozinski | Kreshnik Hajrizi | ||
Artur Siemaszko | Jakub Lukowski | ||
Hubert Tomalski | Hillary Gong | ||
Mateusz Cholewiak | Hubert Sobol | ||
Michal Walski | Marek Hanousek | ||
Mateusz Radecki | Noah Diliberto | ||
Rok Kidric | Antoni Klimek | ||
Ioan-Calin Revenco | Lirim Kastrati |
Nhận định Puszcza Niepolomice vs Widzew Lodz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại