Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw hôm nay 24-05-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 24/5

Kết thúc

Puszcza Niepolomice

Puszcza Niepolomice

1 : 1

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 24/05/2025
Vòng 34 - VĐQG Ba Lan
Stadion Puszczy
 
Lukasz Solowiej (Kiến tạo: Jakub Serafin)
26
Aleksander Wolczek (Thay: Tudor Baluta)
46
Tommaso Guercio (Thay: Lukasz Gerstenstein)
46
Jakov Blagaic (Thay: Mateusz Radecki)
57
Hubert Tomalski (Thay: Mateusz Cholewiak)
57
Mateusz Stepien (Thay: Antoni Klimek)
57
Krzysztof Kurowski (Thay: Marc Llinares)
60
Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)
66
Arnau Ortiz (Thay: Assad Al Hamlawi)
67
Konrad Stepien
80
Mateusz Stepien
80
Piotr Mrozinski (Thay: Ioan-Calin Revenco)
81
Yehor Sharabura (Thay: Burak Ince)
81
Tomalski, Hubert
83
Hubert Tomalski
83
Igor Pieprzyca (Thay: German Barkovsky)
86
Krzysztof Kurowski
90

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw

Tất cả (47)
90' Thẻ vàng cho Krzysztof Kurowski.

Thẻ vàng cho Krzysztof Kurowski.

86'

German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Igor Pieprzyca.

83' Thẻ vàng cho Hubert Tomalski.

Thẻ vàng cho Hubert Tomalski.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Yehor Sharabura.

81'

Ioan-Calin Revenco rời sân và được thay thế bởi Piotr Mrozinski.

80' Thẻ vàng cho Mateusz Stepien.

Thẻ vàng cho Mateusz Stepien.

80' Thẻ vàng cho Konrad Stepien.

Thẻ vàng cho Konrad Stepien.

67'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

66'

Mateusz Zukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

60'

Marc Llinares rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kurowski.

57'

Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

57'

Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.

57'

Mateusz Radecki rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.

46'

Lukasz Gerstenstein rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.

46'

Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Aleksander Wolczek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26'

Jakub Serafin đã kiến tạo cho bàn thắng.

26' V À A A O O O - Lukasz Solowiej ghi bàn!

V À A A O O O - Lukasz Solowiej ghi bàn!

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Michal Perchel (31), Ioan-Calin Revenco (67), Lukasz Solowiej (27), Konrad Stepien (5), Roman Yakuba (3), Jakub Serafin (14), Jakub Stec (19), Mateusz Cholewiak (11), Mateusz Radecki (17), Antoni Klimek (7), German Barkovsky (63)

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Simon Schierack (18), Assad Al Hamlawi (9), José Pozo (8), Burak Ince (26), Mateusz Zukowski (22)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
31
Michal Perchel
67
Ioan-Calin Revenco
27
Lukasz Solowiej
5
Konrad Stepien
3
Roman Yakuba
14
Jakub Serafin
19
Jakub Stec
11
Mateusz Cholewiak
17
Mateusz Radecki
7
Antoni Klimek
63
German Barkovsky
22
Mateusz Zukowski
26
Burak Ince
8
José Pozo
9
Assad Al Hamlawi
18
Simon Schierack
21
Tudor Baluta
28
Marc Llinares
2
Aleksander Paluszek
3
Serafin Szota
6
Lukasz Gerstenstein
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người
57’
Mateusz Radecki
Jakov Blagaic
46’
Tudor Baluta
Aleksander Wolczek
57’
Mateusz Cholewiak
Hubert Tomalski
46’
Lukasz Gerstenstein
Tommaso Guercio
57’
Antoni Klimek
Mateusz Stepien
60’
Marc Llinares
Krzysztof Kurowski
81’
Ioan-Calin Revenco
Piotr Mrozinski
67’
Assad Al Hamlawi
Arnau Ortiz
86’
German Barkovsky
Igor Pieprzyca
81’
Burak Ince
Yegor Sharabura
Cầu thủ dự bị
Kewin Komar
Tomasz Loska
Jakov Blagaic
Alex Petkov
Hubert Tomalski
Krzysztof Kurowski
Michal Siplak
Arnau Ortiz
Igor Pieprzyca
Aleksander Wolczek
Mateusz Stepien
Yegor Sharabura
Michalis Kosidis
Henrik Udahl
Piotr Mrozinski
Yegor Matsenko
Dawid Szymonowicz
Tommaso Guercio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
15/09 - 2023
17/03 - 2024
30/11 - 2024
24/05 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

Hạng 2 Ba Lan
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
14/09 - 2025
25/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Hạng 2 Ba Lan
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
20/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow