Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw hôm nay 24-05-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 24/5

Kết thúc

Puszcza Niepolomice

Puszcza Niepolomice

1 : 1

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 24/05/2025
Vòng 34 - VĐQG Ba Lan
Stadion Puszczy
 
Lukasz Solowiej (Kiến tạo: Jakub Serafin)
26
Aleksander Wolczek (Thay: Tudor Baluta)
46
Tommaso Guercio (Thay: Lukasz Gerstenstein)
46
Jakov Blagaic (Thay: Mateusz Radecki)
57
Hubert Tomalski (Thay: Mateusz Cholewiak)
57
Mateusz Stepien (Thay: Antoni Klimek)
57
Krzysztof Kurowski (Thay: Marc Llinares)
60
Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)
66
Arnau Ortiz (Thay: Assad Al Hamlawi)
67
Konrad Stepien
80
Mateusz Stepien
80
Piotr Mrozinski (Thay: Ioan-Calin Revenco)
81
Yehor Sharabura (Thay: Burak Ince)
81
Tomalski, Hubert
83
Hubert Tomalski
83
Igor Pieprzyca (Thay: German Barkovsky)
86
Krzysztof Kurowski
90

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw

Tất cả (47)
23'

Đá phạt cho Slask Wroclaw ở phần sân nhà.

22'

Niepołomice có một quả phát bóng lên.

22'

Burak Ince của Slask Wroclaw có cú sút nhưng không trúng đích.

21'

Ném biên cho Niepołomice ở phần sân nhà.

21'

Damian Kos ra hiệu cho Slask Wroclaw được hưởng quả đá phạt.

90' Thẻ vàng cho Krzysztof Kurowski.

Thẻ vàng cho Krzysztof Kurowski.

20'

Damian Kos cho Slask Wroclaw hưởng quả phát bóng lên.

19'

Đá phạt cho Niepołomice.

86'

German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Igor Pieprzyca.

18'

Ném biên cho Niepołomice.

83' Thẻ vàng cho Hubert Tomalski.

Thẻ vàng cho Hubert Tomalski.

81'

Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Yehor Sharabura.

17'

Phạt góc cho Slask Wroclaw.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Ioan-Calin Revenco rời sân và được thay thế bởi Piotr Mrozinski.

16'

Bóng an toàn khi Slask Wroclaw được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

80' Thẻ vàng cho Mateusz Stepien.

Thẻ vàng cho Mateusz Stepien.

80' Thẻ vàng cho Konrad Stepien.

Thẻ vàng cho Konrad Stepien.

16'

Liệu Niepołomice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Slask Wroclaw không?

67'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

15'

Ném biên cho Slask Wroclaw.

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Slask Wroclaw

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Michal Perchel (31), Ioan-Calin Revenco (67), Lukasz Solowiej (27), Konrad Stepien (5), Roman Yakuba (3), Jakub Serafin (14), Jakub Stec (19), Mateusz Cholewiak (11), Mateusz Radecki (17), Antoni Klimek (7), German Barkovsky (63)

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Simon Schierack (18), Assad Al Hamlawi (9), José Pozo (8), Burak Ince (26), Mateusz Zukowski (22)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
31
Michal Perchel
67
Ioan-Calin Revenco
27
Lukasz Solowiej
5
Konrad Stepien
3
Roman Yakuba
14
Jakub Serafin
19
Jakub Stec
11
Mateusz Cholewiak
17
Mateusz Radecki
7
Antoni Klimek
63
German Barkovsky
22
Mateusz Zukowski
26
Burak Ince
8
José Pozo
9
Assad Al Hamlawi
18
Simon Schierack
21
Tudor Baluta
28
Marc Llinares
2
Aleksander Paluszek
3
Serafin Szota
6
Lukasz Gerstenstein
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người
57’
Mateusz Radecki
Jakov Blagaic
46’
Tudor Baluta
Aleksander Wolczek
57’
Mateusz Cholewiak
Hubert Tomalski
46’
Lukasz Gerstenstein
Tommaso Guercio
57’
Antoni Klimek
Mateusz Stepien
60’
Marc Llinares
Krzysztof Kurowski
81’
Ioan-Calin Revenco
Piotr Mrozinski
67’
Assad Al Hamlawi
Arnau Ortiz
86’
German Barkovsky
Igor Pieprzyca
81’
Burak Ince
Yegor Sharabura
Cầu thủ dự bị
Kewin Komar
Tomasz Loska
Jakov Blagaic
Alex Petkov
Hubert Tomalski
Krzysztof Kurowski
Michal Siplak
Arnau Ortiz
Igor Pieprzyca
Aleksander Wolczek
Mateusz Stepien
Yegor Sharabura
Michalis Kosidis
Henrik Udahl
Piotr Mrozinski
Yegor Matsenko
Dawid Szymonowicz
Tommaso Guercio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
15/09 - 2023
17/03 - 2024
30/11 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
20/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow