Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Konrad Stepien
2 - Michail Kosidis (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)
33 - Jakov Blagaic
45+1' - Mateusz Cholewiak (Thay: Michail Kosidis)
67 - Michal Walski (Thay: Jakov Blagaic)
67 - Roman Yakuba (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)
78 - Ioan-Calin Revenco (Thay: Piotr Mrozinski)
84 - Roman Yakuba
87 - Mateusz Radecki (Thay: Jin-Hyun Lee)
89 - Hubert Tomalski (Thay: Michal Siplak)
90 - Roman Yakuba
90+3'
- Bogdan Vyunnyk (Thay: Tomas Bobcek)
39 - Anton Tsarenko (Thay: Kalle Wendt)
58 - Bujar Pllana
80 - Tomasz Wojtowicz (Thay: Dominik Pila)
80 - Milosz Kalahur (Thay: Conrado Buchanelli)
80 - Kacper Sezonienko (Thay: Elias Olsson)
81 - Camilo Mena
89
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk
Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Roman Yakuba.
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.
Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
V À A A O O O - Camilo Mena ghi bàn!
V À A A O O O - Roman Yakuba ghi bàn!
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
Elias Olsson rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Conrado Buchanelli rời sân và được thay thế bởi Milosz Kalahur.
Dominik Pila rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Thẻ vàng cho Bujar Pllana.
Dawid Abramowicz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roman Yakuba ghi bàn!
Jakov Blagaic rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.
Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.
Kalle Wendt rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jakov Blagaic.
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Bogdan Vyunnyk.
Dawid Abramowicz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michail Kosidis ghi bàn!
V À A A O O O - Konrad Stepien ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Konrad Stepien (5), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Jakov Blagaic (24), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Kalle Wendt (6), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)
Thay người | |||
67’ | Jakov Blagaic Michal Walski | 39’ | Tomas Bobcek Bogdan V'Yunnik |
67’ | Michail Kosidis Mateusz Cholewiak | 58’ | Kalle Wendt Anton Tsarenko |
84’ | Piotr Mrozinski Ioan-Calin Revenco | 80’ | Dominik Pila Tomasz Wojtowicz |
89’ | Jin-Hyun Lee Mateusz Radecki | 80’ | Conrado Buchanelli Milosz Kalahur |
90’ | Michal Siplak Hubert Tomalski | 81’ | Elias Olsson Kacper Sezonienko |
Cầu thủ dự bị | |||
Wojciech Hajda | Bogdan V'Yunnik | ||
Ioan-Calin Revenco | Kacper Sezonienko | ||
Lukasz Solowiej | Tomasz Wojtowicz | ||
Mateusz Radecki | Sergiy Buletsa | ||
Michal Walski | Milosz Kalahur | ||
Hubert Tomalski | Loup Diwan Gueho | ||
Michal Perchel | Andrei Chindris | ||
Dawid Szymonowicz | Szymon Weirauch | ||
Mateusz Cholewiak | Anton Tsarenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại