Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
- Dawid Szymonowicz (Kiến tạo: Jakub Serafin)
32 - Dawid Szymonowicz
33 - Lukasz Solowiej
40 - Michail Kosidis (Kiến tạo: Jin-Hyun Lee)
44 - Dawid Abramowicz
45+4' - Piotr Mrozinski (Thay: Lukasz Solowiej)
46 - Wojciech Hajda (Thay: Dawid Szymonowicz)
66 - Jakub Serafin
71 - Jakov Blagaic (Thay: Mateusz Cholewiak)
74 - Artur Siemaszko (Thay: Mateusz Stepien)
74 - Wojciech Hajda
78 - Mateusz Radecki (Thay: Michail Kosidis)
89 - Artur Siemaszko
90+2'
- Michal Gurgul
23 - Elias Andersson (Thay: Antoni Kozubal)
30 - Alex Douglas (Thay: Bartosz Salamon)
46 - Filip Jagiello (Thay: Bryan Solhaug Fiabema)
46 - Afonso Sousa
59 - Daniel Haakans (Thay: Afonso Sousa)
66 - Filip Szymczak (Thay: Joel Pereira)
80
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Thẻ vàng cho Wojciech Hajda.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Artur Siemaszko.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
Thẻ vàng cho Jakub Serafin.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.
Dawid Szymonowicz rời sân và được thay thế bởi Wojciech Hajda.
Thẻ vàng cho Afonso Sousa.
Lukasz Solowiej rời sân và được thay thế bởi Piotr Mrozinski.
Bryan Solhaug Fiabema rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Bartosz Salamon rời sân và được thay thế bởi Alex Douglas.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.
Jin-Hyun Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michail Kosidis đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukasz Solowiej.
Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.
Jakub Serafin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dawid Szymonowicz đã ghi bàn!
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Elias Andersson.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Gurgul nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
Puszcza Niepolomice (3-4-2-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Lukasz Solowiej (27), Roman Yakuba (3), Mateusz Stepien (12), Dawid Abramowicz (33), Jakub Serafin (14), Dawid Szymonowicz (4), Lee Jin-hyun (6), Mateusz Cholewiak (11), Michalis Kosidis (35)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Bryan Fiabema (19), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Ali Gholizadeh (8), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
Thay người | |||
46’ | Lukasz Solowiej Piotr Mrozinski | 30’ | Antoni Kozubal Elias Andersson |
66’ | Dawid Szymonowicz Wojciech Hajda | 46’ | Bartosz Salamon Alex Douglas |
74’ | Mateusz Stepien Artur Siemaszko | 46’ | Bryan Solhaug Fiabema Filip Jagiello |
74’ | Mateusz Cholewiak Jakov Blagaic | 66’ | Afonso Sousa Daniel Hakans |
89’ | Michail Kosidis Mateusz Radecki | 80’ | Joel Pereira Filip Szymczak |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Perchel | Filip Bednarek | ||
Piotr Mrozinski | Filip Szymczak | ||
Artur Siemaszko | Daniel Hakans | ||
Hubert Tomalski | Maksymilian Pingot | ||
Michal Walski | Alex Douglas | ||
Mateusz Radecki | Filip Jagiello | ||
Jakov Blagaic | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Rok Kidric | Dino Hotic | ||
Wojciech Hajda | Elias Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại