Thứ Ba, 02/12/2025
Jin-Hyun Lee
33
Jakov Blagaic (Thay: Michail Kosidis)
60
Mateusz Radecki (Thay: Mateusz Cholewiak)
60
Michal Walski
71
Shuma Nagamatsu
71
Wiktor Dlugosz
71
Michal Walski (Thay: Jakub Serafin)
71
Shuma Nagamatsu (Thay: Martin Remacle)
71
Wiktor Dlugosz (Thay: Hubert Zwozny)
71
Yoav Hofmeister
77
Wojciech Kaminski (Thay: Yoav Hofmeister)
80
Daniel Trejo (Thay: Pedro Nuno)
80
Wojciech Hajda (Thay: Michal Siplak)
83
Dawid Szymonowicz (Thay: Piotr Mrozinski)
83
Shuma Nagamatsu
90+2'

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
Korona Kielce
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Korona Kielce

Tất cả (15)
90+2' Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.

Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.

83'

Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Dawid Szymonowicz.

83'

Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Wojciech Hajda.

80'

Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.

80'

Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

77' Thẻ vàng cho Yoav Hofmeister.

Thẻ vàng cho Yoav Hofmeister.

71'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

71'

Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Wiktor Dlugosz.

71'

Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.

60'

Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.

60'

Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Jin-Hyun Lee.

Thẻ vàng cho Jin-Hyun Lee.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Korona Kielce

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Jakub Serafin (14), Konrad Stepien (5), Mateusz Cholewiak (11), Lee Jin-hyun (6), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Evgeniy Shikavka (9), Adrian Dalmau (20), Martin Remacle (8)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
1
Kewin Komar
8
Piotr Mrozinski
22
Artur Craciun
3
Roman Yakuba
18
Michal Siplak
14
Jakub Serafin
5
Konrad Stepien
11
Mateusz Cholewiak
6
Lee Jin-hyun
33
Dawid Abramowicz
35
Michalis Kosidis
8
Martin Remacle
20
Adrian Dalmau
9
Evgeniy Shikavka
3
Konrad Matuszewski
18
Yoav Hofmeister
27
Pedro Nuno
37
Hubert Zwozny
6
Marcel Pieczek
5
Pau Resta
66
Milosz Trojak
1
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
60’
Mateusz Cholewiak
Mateusz Radecki
71’
Hubert Zwozny
Wiktor Dlugosz
60’
Michail Kosidis
Jakov Blagaic
71’
Martin Remacle
Shuma Nagamatsu
71’
Jakub Serafin
Michal Walski
80’
Yoav Hofmeister
Wojciech Kaminski
83’
Michal Siplak
Wojciech Hajda
80’
Pedro Nuno
Danny Trejo
83’
Piotr Mrozinski
Dawid Szymonowicz
Cầu thủ dự bị
Wojciech Hajda
Wojciech Kaminski
Lukasz Solowiej
Wiktor Dlugosz
Michal Perchel
Bartlomiej Smolarczyk
Dawid Szymonowicz
Danny Trejo
Hubert Tomalski
Mariusz Fornalczyk
Michal Walski
Shuma Nagamatsu
Mateusz Radecki
Dawid Blanik
Jakov Blagaic
Piotr Malarczyk
Marcin Kogut
Rafal Mamla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
28/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2023
30/04 - 2024
31/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
21/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze17935830T T B H B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok15843928T B B T H
3Wisla PlockWisla Plock16772928H T H H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa16826326T T T B T
5Radomiak RadomRadomiak Radom17746525H T T B T
6CracoviaCracovia16745425B H B B T
7Lech PoznanLech Poznan16673325H H B T H
8Korona KielceKorona Kielce17656223B H B T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin16574522H H T B H
10Widzew LodzWidzew Lodz17629-120B H B B T
11Pogon SzczecinPogon Szczecin17629-420T B B T B
12GKS KatowiceGKS Katowice16628-420T T T B T
13Motor LublinMotor Lublin16484-420T H H T H
14Legia WarszawaLegia Warszawa16475119H H B H H
15Arka GdyniaArka Gdynia17539-1818T B T B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk17647-317B B T H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza17449-1216H B T T B
18Piast GliwicePiast Gliwice15357-314B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow