Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.
- Jin-Hyun Lee
33 - Jakov Blagaic (Thay: Michail Kosidis)
60 - Mateusz Radecki (Thay: Mateusz Cholewiak)
60 - Michal Walski
71 - Michal Walski (Thay: Jakub Serafin)
71 - Wojciech Hajda (Thay: Michal Siplak)
83 - Dawid Szymonowicz (Thay: Piotr Mrozinski)
83
- Shuma Nagamatsu
71 - Wiktor Dlugosz
71 - Shuma Nagamatsu (Thay: Martin Remacle)
71 - Wiktor Dlugosz (Thay: Hubert Zwozny)
71 - Yoav Hofmeister
77 - Wojciech Kaminski (Thay: Yoav Hofmeister)
80 - Daniel Trejo (Thay: Pedro Nuno)
80 - Shuma Nagamatsu
90+2'
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Korona Kielce
Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Korona Kielce
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Dawid Szymonowicz.
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Wojciech Hajda.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Thẻ vàng cho Yoav Hofmeister.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Wiktor Dlugosz.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jin-Hyun Lee.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Korona Kielce
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Jakub Serafin (14), Konrad Stepien (5), Mateusz Cholewiak (11), Lee Jin-hyun (6), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Evgeniy Shikavka (9), Adrian Dalmau (20), Martin Remacle (8)
Thay người | |||
60’ | Mateusz Cholewiak Mateusz Radecki | 71’ | Hubert Zwozny Wiktor Dlugosz |
60’ | Michail Kosidis Jakov Blagaic | 71’ | Martin Remacle Shuma Nagamatsu |
71’ | Jakub Serafin Michal Walski | 80’ | Yoav Hofmeister Wojciech Kaminski |
83’ | Michal Siplak Wojciech Hajda | 80’ | Pedro Nuno Danny Trejo |
83’ | Piotr Mrozinski Dawid Szymonowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Wojciech Hajda | Wojciech Kaminski | ||
Lukasz Solowiej | Wiktor Dlugosz | ||
Michal Perchel | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Dawid Szymonowicz | Danny Trejo | ||
Hubert Tomalski | Mariusz Fornalczyk | ||
Michal Walski | Shuma Nagamatsu | ||
Mateusz Radecki | Dawid Blanik | ||
Jakov Blagaic | Piotr Malarczyk | ||
Marcin Kogut | Rafal Mamla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T H T T B | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H B T H T | |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 12 | B B T T B | |
4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | B T T T T | |
5 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | B T T H T | |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | H B B T T | |
8 | | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T B B H B |
9 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H T B H B | |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H H B T | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T B B T | |
12 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H T B B | |
13 | | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | T H B B B |
14 | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T B T | |
15 | | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H H T B H |
16 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B | |
17 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H | |
18 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 0 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại