Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateusz Cholewiak 38 | |
![]() Jakov Blagaic (Thay: Mateusz Stepien) 55 | |
![]() Nene 64 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Lukasz Solowiej) 74 | |
![]() Piotr Mrozinski (Thay: Mateusz Cholewiak) 74 | |
![]() Roman Yakuba (Thay: Wojciech Hajda) 74 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Jaroslaw Kubicki) 74 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 74 | |
![]() Michail Kosidis 80 | |
![]() Taras Romanczuk 82 | |
![]() Miki Villar (Thay: Darko Churlinov) 84 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Jakov Blagaic) 90 |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok
Jakov Blagaic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.

Thẻ vàng cho Michail Kosidis.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.
Wojciech Hajda rời sân và được thay thế bởi Roman Yakuba.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Piotr Mrozinski.
Lukasz Solowiej rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.

V À A A O O O - Nene ghi bàn!
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mateusz Cholewiak ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Konrad Stepien (5), Lukasz Solowiej (27), Dawid Szymonowicz (4), Dawid Abramowicz (33), Wojciech Hajda (70), Jakub Serafin (14), Mateusz Stepien (12), Lee Jin-hyun (6), Mateusz Cholewiak (11), Michalis Kosidis (35)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Mateusz Skrzypczak (72), Cezary Polak (5), Jaroslaw Kubicki (14), Nene (8), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
55’ | Mateusz Radecki Jakov Blagaic | 74’ | Jaroslaw Kubicki Taras Romanczuk |
74’ | Mateusz Cholewiak Piotr Mrozinski | 74’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby |
74’ | Lukasz Solowiej Ioan-Calin Revenco | 84’ | Darko Churlinov Miki Villar |
74’ | Wojciech Hajda Roman Yakuba | ||
90’ | Jakov Blagaic Mateusz Radecki |
Cầu thủ dự bị | |||
Piotr Mrozinski | Jakub Suchocki | ||
Mateusz Radecki | Marcin Listkowski | ||
Rok Kidric | Taras Romanczuk | ||
Ioan-Calin Revenco | Dusan Stojinovic | ||
Michal Walski | Tomas Silva | ||
Roman Yakuba | Aurelien Nguiamba | ||
Jakov Blagaic | Peter Kovacik | ||
Hubert Tomalski | Miki Villar | ||
Mohamed Lamine Diaby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại