Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Michalis Kosidis (Thay: Michal Siplak)
46 - Michail Kosidis
46 - Michail Kosidis (Thay: Michal Siplak)
46 - Michail Kosidis (Kiến tạo: Jin-Hyun Lee)
52 - Jakub Serafin
60 - Konrad Stepien
70 - Hubert Tomalski (Thay: Mateusz Cholewiak)
77 - Wojciech Hajda (Thay: Mateusz Radecki)
77 - Patryk Kielis (Thay: Konrad Stepien)
77 - Dawid Szymonowicz (Thay: Jakub Serafin)
89
- Manuel Sanchez (Kiến tạo: Luka Zahovic)
11 - Nikodem Zielonka
50 - Lukas Podolski
50 - Damian Rasak (Kiến tạo: Soichiro Kozuki)
56 - Lukas Ambros (Thay: Nikodem Zielonka)
62 - Alexander Buksa (Thay: Luka Zahovic)
62 - Kamil Lukoszek (Thay: Soichiro Kozuki)
79 - Taofeek Ismaheel (Thay: Lukas Podolski)
79 - Patrik Hellebrand (Thay: Filipe Nascimento)
89
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Gornik Zabrze
Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Gornik Zabrze
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Filipe Nascimento rời sân và được thay thế bởi Patrik Hellebrand.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Dawid Szymonowicz.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.
Soichiro Kozuki rời sân và được thay thế bởi Kamil Lukoszek.
Konrad Stepien rời sân và được thay thế bởi Patryk Kielis.
Mateusz Radecki rời sân và được thay thế bởi Wojciech Hajda.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.
Thẻ vàng cho Konrad Stepien.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Nikodem Zielonka rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
V À A A O O O - Jakub Serafin ghi bàn!
Soichiro Kozuki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Damian Rasak ghi bàn!
Jin-Hyun Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michail Kosidis ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Podolski.
Thẻ vàng cho Nikodem Zielonka.
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luka Zahovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manuel Sanchez ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Ioan-Calin Revenco (67), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Dawid Abramowicz (33), Konrad Stepien (5), Jakub Serafin (14), Mateusz Cholewiak (11), Lee Jin-hyun (6), Michal Siplak (18), Mateusz Radecki (17)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Filipe Nascimento (23), Soichiro Kozuki (41), Lukas Podolski (10), Nikodem Zielonka (30), Luka Zahovic (7)
Thay người | |||
46’ | Michal Siplak Michalis Kosidis | 62’ | Nikodem Zielonka Lukas Ambros |
77’ | Mateusz Cholewiak Hubert Tomalski | 62’ | Luka Zahovic Aleksander Buksa |
77’ | Konrad Stepien Patryk Kielis | 79’ | Lukas Podolski Taofeek Ismaheel |
77’ | Mateusz Radecki Wojciech Hajda | 79’ | Soichiro Kozuki Kamil Lukoszek |
89’ | Jakub Serafin Dawid Szymonowicz | 89’ | Filipe Nascimento Patrik Hellebrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Walski | Patrik Hellebrand | ||
Hubert Tomalski | Filip Majchrowicz | ||
Piotr Mrozinski | Kryspin Szczesniak | ||
Dawid Szymonowicz | Taofeek Ismaheel | ||
Michal Perchel | Kamil Lukoszek | ||
Patryk Kielis | Lukas Ambros | ||
Jakov Blagaic | Piotr Krawczyk | ||
Wojciech Hajda | Dominik Szala | ||
Michalis Kosidis | Aleksander Buksa |
Nhận định Puszcza Niepolomice vs Gornik Zabrze
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại