Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Jakub Serafin (Thay: Michal Walski)
46 - Lukasz Solowiej (Thay: Roman Yakuba)
55 - Hubert Tomalski (Thay: Artur Craciun)
71 - Krystian Okoniewski (Thay: Wojciech Hajda)
71 - Mateusz Stepien (Thay: Konrad Stepien)
82
- Mateusz Kowalczyk (Kiến tạo: Lukas Klemenz)
31 - Sebastian Bergier (Kiến tạo: Oskar Repka)
41 - Borja Galan Gonzalez (Thay: Sebastian Bergier)
46 - Borja Galan (Thay: Sebastian Bergier)
46 - Oskar Repka (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
57 - Lukas Klemenz
68 - (Pen) Arkadiusz Jedrych
73 - (Pen) Bartosz Nowak
75 - Mateusz Marzec (Thay: Alan Czerwinski)
78 - Aleksander Komor (Thay: Lukas Klemenz)
78 - Jakub Antczak (Thay: Marcin Wasielewski)
82 - Jakub Antczak
86
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice
Diễn biến Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jakub Antczak ghi bàn!
Konrad Stepien rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Jakub Antczak.
Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Aleksander Komor.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
V À A A O O O - Bartosz Nowak từ GKS Katowice thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych từ GKS Katowice thực hiện thành công quả phạt đền!
Wojciech Hajda rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.
Artur Craciun rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.
Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.
Bartosz Nowak kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oskar Repka ghi bàn!
Roman Yakuba rời sân và được thay thế bởi Lukasz Solowiej.
Michal Walski rời sân và được thay thế bởi Jakub Serafin.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oskar Repka kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Bergier ghi bàn!
Lukas Klemenz kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateusz Kowalczyk ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice
Puszcza Niepolomice (3-4-3): Michal Perchel (31), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Piotr Mrozinski (8), Michal Walski (16), Lee Jin-hyun (6), Dawid Abramowicz (33), Konrad Stepien (5), Michalis Kosidis (35), Wojciech Hajda (70)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Marcin Wasielewski (23), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)
Thay người | |||
46’ | Michal Walski Jakub Serafin | 46’ | Sebastian Bergier Borja Galan Gonzalez |
55’ | Roman Yakuba Lukasz Solowiej | 78’ | Lukas Klemenz Aleksander Komor |
71’ | Artur Craciun Hubert Tomalski | 78’ | Alan Czerwinski Mateusz Marzec |
71’ | Wojciech Hajda Krystian Okoniewski | 82’ | Marcin Wasielewski Jakub Antczak |
82’ | Konrad Stepien Mateusz Stepien |
Cầu thủ dự bị | |||
Kewin Komar | Rafal Straczek | ||
Hubert Tomalski | Borja Galan Gonzalez | ||
Mateusz Stepien | Bartosz Jaroszek | ||
Jakub Serafin | Aleksander Komor | ||
Mateusz Radecki | Mateusz Marzec | ||
Lukasz Solowiej | Bartosz Baranowicz | ||
Igor Pieprzyca | Sebastian Milewski | ||
Krystian Okoniewski | Alan Brod | ||
Dawid Kogut | Jakub Antczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại