Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Puszcza Niepolomice vs Cracovia hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 21/9

Kết thúc

Puszcza Niepolomice

Puszcza Niepolomice

1 : 2

Cracovia

Cracovia

Hiệp một: 1-1
T7, 17:15 21/09/2024
Vòng 9 - VĐQG Ba Lan
Stadion Puszczy
 
Michail Kosidis
2
Michail Kosidis (Kiến tạo: Konrad Stepien)
6
Virgil Ghita (Kiến tạo: Ajdin Hasic)
15
Mateusz Cholewiak
18
Dawid Abramowicz
45+1'
Ioan-Calin Revenco (Thay: Mateusz Cholewiak)
46
David Kristjan Olafsson (Thay: Mick van Buren)
46
Filip Rozga
47
Artur Craciun
47
Ioan-Calin Revenco
56
Otar Kakabadze
62
Otar Kakabadze (Kiến tạo: Benjamin Kaellman)
67
Michal Rakoczy (Thay: Filip Rozga)
69
Krystian Okoniewski (Thay: Michal Siplak)
72
Roman Yakuba
75
Michal Rakoczy
76
Artur Craciun
78
Kamil Glik
81
Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic)
82
Lukasz Solowiej (Thay: Jin-Hyun Lee)
83
Michal Walski (Thay: Jakub Serafin)
83
Bartosz Biedrzycki (Thay: Ajdin Hasic)
83
Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic)
84
Mateusz Stepien (Thay: Michail Kosidis)
88

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Cracovia

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Cracovia
Cracovia
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
7 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Cracovia

Tất cả (29)
90+5'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

88'

Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

83'

Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.

83'

Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Lukasz Solowiej.

83'

Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

81' Thẻ vàng cho Kamil Glik.

Thẻ vàng cho Kamil Glik.

78' THẺ ĐỎ! - Artur Craciun nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Artur Craciun nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

76' Thẻ vàng cho Michal Rakoczy.

Thẻ vàng cho Michal Rakoczy.

75' Thẻ vàng cho Roman Yakuba.

Thẻ vàng cho Roman Yakuba.

72'

Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.

69'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

67'

Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Otar Kakabadze ghi bàn!

V À A A O O O - Otar Kakabadze ghi bàn!

62' Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

56' Thẻ vàng cho Ioan-Calin Revenco.

Thẻ vàng cho Ioan-Calin Revenco.

47' Thẻ vàng cho Artur Craciun.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.

47' Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

46'

Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.

46'

Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Cracovia

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Jakub Serafin (14), Konrad Stepien (5), Mateusz Cholewiak (11), Lee Jin-hyun (6), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)

Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Filip Rozga (18), Mikkel Maigaard (11), Patryk Sokolowski (88), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
1
Kewin Komar
8
Piotr Mrozinski
22
Artur Craciun
3
Roman Yakuba
18
Michal Siplak
14
Jakub Serafin
5
Konrad Stepien
11
Mateusz Cholewiak
6
Lee Jin-hyun
33
Dawid Abramowicz
35
Michalis Kosidis
7
Mick Van Buren
9
Benjamin Kallman
14
Ajdin Hasic
88
Patryk Sokolowski
11
Mikkel Maigaard
18
Filip Rozga
25
Otar Kakabadze
5
Virgil Ghita
15
Kamil Glik
24
Jakub Jugas
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-2-1
Thay người
46’
Mateusz Cholewiak
Ioan-Calin Revenco
46’
Mick van Buren
David Kristjan Olafsson
72’
Michal Siplak
Krystian Okoniewski
69’
Filip Rozga
Michal Rakoczy
83’
Jin-Hyun Lee
Lukasz Solowiej
83’
Ajdin Hasic
Bartosz Biedrzycki
83’
Jakub Serafin
Michal Walski
88’
Michail Kosidis
Mateusz Stepien
Cầu thủ dự bị
Krystian Okoniewski
Patryk Janasik
Lukasz Solowiej
Arttu Hoskonen
Michal Walski
David Kristjan Olafsson
Mateusz Stepien
Mateusz Bochnak
Hubert Tomalski
Bartosz Biedrzycki
Michal Perchel
Michal Rakoczy
Ioan-Calin Revenco
Jani Atanasov
Wojciech Hajda
Amir Al-Ammari
Dawid Kogut
Jakub Burek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
21/10 - 2023
21/04 - 2024
21/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow