Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Michail Kosidis 2 | |
![]() Michail Kosidis (Kiến tạo: Konrad Stepien) 6 | |
![]() Virgil Ghita (Kiến tạo: Ajdin Hasic) 15 | |
![]() Mateusz Cholewiak 18 | |
![]() Dawid Abramowicz 45+1' | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Mateusz Cholewiak) 46 | |
![]() David Kristjan Olafsson (Thay: Mick van Buren) 46 | |
![]() Filip Rozga 47 | |
![]() Artur Craciun 47 | |
![]() Ioan-Calin Revenco 56 | |
![]() Otar Kakabadze 62 | |
![]() Otar Kakabadze (Kiến tạo: Benjamin Kaellman) 67 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Filip Rozga) 69 | |
![]() Krystian Okoniewski (Thay: Michal Siplak) 72 | |
![]() Roman Yakuba 75 | |
![]() Michal Rakoczy 76 | |
![]() Artur Craciun 78 | |
![]() Kamil Glik 81 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic) 82 | |
![]() Lukasz Solowiej (Thay: Jin-Hyun Lee) 83 | |
![]() Michal Walski (Thay: Jakub Serafin) 83 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Ajdin Hasic) 83 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic) 84 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Michail Kosidis) 88 |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Cracovia


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Cracovia
Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.
Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Lukasz Solowiej.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

Thẻ vàng cho Kamil Glik.

THẺ ĐỎ! - Artur Craciun nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Michal Rakoczy.

Thẻ vàng cho Roman Yakuba.
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Otar Kakabadze ghi bàn!

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Ioan-Calin Revenco.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Cracovia
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Jakub Serafin (14), Konrad Stepien (5), Mateusz Cholewiak (11), Lee Jin-hyun (6), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)
Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Filip Rozga (18), Mikkel Maigaard (11), Patryk Sokolowski (88), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)


Thay người | |||
46’ | Mateusz Cholewiak Ioan-Calin Revenco | 46’ | Mick van Buren David Kristjan Olafsson |
72’ | Michal Siplak Krystian Okoniewski | 69’ | Filip Rozga Michal Rakoczy |
83’ | Jin-Hyun Lee Lukasz Solowiej | 83’ | Ajdin Hasic Bartosz Biedrzycki |
83’ | Jakub Serafin Michal Walski | ||
88’ | Michail Kosidis Mateusz Stepien |
Cầu thủ dự bị | |||
Krystian Okoniewski | Patryk Janasik | ||
Lukasz Solowiej | Arttu Hoskonen | ||
Michal Walski | David Kristjan Olafsson | ||
Mateusz Stepien | Mateusz Bochnak | ||
Hubert Tomalski | Bartosz Biedrzycki | ||
Michal Perchel | Michal Rakoczy | ||
Ioan-Calin Revenco | Jani Atanasov | ||
Wojciech Hajda | Amir Al-Ammari | ||
Dawid Kogut | Jakub Burek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại