Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakub Plsek (Kiến tạo: Urho Nissila)
5 - Zsolt Nagy
37 - Brandon Ormonde-Ottewill
37 - Roland Szolnoki
50 - Jonathan Levi (Thay: Mikael Soisalo)
57 - Gyorgy Komaromi (Thay: Brandon Ormonde-Ottewill)
57 - Quentin Maceiras
62 - Artem Favorov (Thay: Roland Szolnoki)
72 - Bence Vekony (Thay: Urho Nissila)
90 - Zsolt Nagy (Kiến tạo: Gyorgy Komaromi)
90+1'
- Sinan Medgyes
45+2' - Yohan Croizet (Thay: Daniel Nemeth)
57 - Mate Sajban (Kiến tạo: Bence Kiss)
66 - Balazs Vogyicska (Thay: Csanad Denes)
77 - Marko Cubrilo (Thay: Gergely Mim)
87
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
Diễn biến Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Gyorgy Komaromi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zsolt Nagy ghi bàn!
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Marko Cubrilo.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Balazs Vogyicska.
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Artem Favorov.
Bence Kiss đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mate Sajban ghi bàn!
Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.
Brandon Ormonde-Ottewill rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.
Daniel Nemeth rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.
Thẻ vàng cho Roland Szolnoki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sinan Medgyes.
Thẻ vàng cho Brandon Ormonde-Ottewill.
Urho Nissila đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakub Plsek ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Roland Szolnoki (22), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jakub Plsek (15), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Zalaegerszeg (4-5-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Oleksandr Safronov (3), Sinan Medgyes (23), Csanad Denes (99), Mate Sajban (9), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Gergely Mim (6), Daniel Nemeth (97)
Thay người | |||
57’ | Brandon Ormonde-Ottewill Gyorgy Komaromi | 57’ | Daniel Nemeth Yohan Croizet |
57’ | Mikael Soisalo Jonathan Levi | 77’ | Csanad Denes Balazs Vogyicska |
72’ | Roland Szolnoki Artem Favorov | 87’ | Gergely Mim Marko Cubrilo |
90’ | Urho Nissila Bence Vekony |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Ervin Nemeth | ||
Gyorgy Komaromi | Marko Cubrilo | ||
Dominik Kocsis | Yohan Croizet | ||
Jonathan Levi | Vince Tobias Nyiri | ||
Artem Favorov | Balazs Bakti | ||
Jakov Puljic | Dominik Csoka | ||
Zsombor Bevardi | Josip Spoljaric | ||
Akos Markgraf | Balazs Vogyicska | ||
Barna Pal | |||
Kevin Mondovics | |||
Viktor Vitalyos | |||
Bence Vekony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại