Thứ Ba, 14/10/2025
Michael Okeke
30
Joao Nunes
39
Milan Tucic (Thay: Gleofilo Vlijter)
60
Mikael Soisalo (Thay: Palko Dardai)
62
Giorgi Beridze (Thay: Krisztofer Horvath)
83
Bence Vekony (Thay: Michael Okeke)
87
Zoard Nagy (Thay: Andras Nemeth)
87
George Ganea (Thay: Iuri Medeiros)
90
Balint Geiger (Thay: Aljosa Matko)
90
Martin Kern (Thay: Daniel Lukacs)
90
Balint Geiger
90+3'

Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Ujpest

số liệu thống kê
Puskas FC Academy
Puskas FC Academy
Ujpest
Ujpest
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puskas FC Academy vs Ujpest

Tất cả (15)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Balint Geiger.

Thẻ vàng cho Balint Geiger.

90+2'

Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.

90+1'

Aljosa Matko rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.

90+1'

Iuri Medeiros rời sân và được thay thế bởi George Ganea.

87'

Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Zoard Nagy.

87'

Michael Okeke rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.

83'

Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.

62'

Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.

60'

Gleofilo Vlijter rời sân và được thay thế bởi Milan Tucic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Joao Nunes.

Thẻ vàng cho Joao Nunes.

30' Thẻ vàng cho Michael Okeke.

Thẻ vàng cho Michael Okeke.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Ujpest

Puskas FC Academy (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Michael Okeke (4), Palko Dardai (10), Daniel Lukacs (8), Zsolt Nagy (25), Andras Nemeth (90)

Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (1), Tiago Goncalves (15), Joao Nunes (30), Andre Duarte (3), Daviti Kobouri (5), Krisztofer Horváth (11), Damian Rasak (6), Aljosa Matko (17), Iuri Medeiros (45), Matija Ljujic (88), Gleofilo Vlijter (39)

Puskas FC Academy
Puskas FC Academy
4-2-3-1
1
Péter Szappanos
23
Quentin Maceiras
14
Wojciech Golla
21
Georgiy Harutyunyan
6
Laros Duarte
33
Brandon Ormonde-Ottewill
4
Michael Okeke
10
Palko Dardai
8
Daniel Lukacs
25
Zsolt Nagy
90
Andras Nemeth
39
Gleofilo Vlijter
88
Matija Ljujic
45
Iuri Medeiros
17
Aljosa Matko
6
Damian Rasak
11
Krisztofer Horváth
5
Daviti Kobouri
3
Andre Duarte
30
Joao Nunes
15
Tiago Goncalves
1
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
4-2-3-1
Thay người
62’
Palko Dardai
Mikael Soisalo
60’
Gleofilo Vlijter
Milan Tucic
87’
Michael Okeke
Bence Vekony
83’
Krisztofer Horvath
Giorgi Beridze
87’
Andras Nemeth
Zoard Nagy
90’
Aljosa Matko
Balint Geiger
90’
Daniel Lukacs
Martin Kern
90’
Iuri Medeiros
George Ganea
Cầu thủ dự bị
Martin Dala
David Banai
Akos Markgraf
Krisztian Tamas
Patrizio Stronati
Dominik Kaczvinszki
Martin Kern
Balint Geiger
Roland Szolnoki
Arijan Ademi
Mikael Soisalo
Matyas Tajti
Urho Nissila
Giorgi Beridze
Bence Vekony
Milan Tucic
Artem Favorov
George Ganea
Zoard Nagy
Joel Fameyeh
Lamin Colley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
02/08 - 2021
07/11 - 2021
05/03 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
19/03 - 2023
05/08 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
28/07 - 2024
02/11 - 2024
09/03 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Puskas FC Academy

VĐQG Hungary
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
26/07 - 2025
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE95401019T T H T H
2FerencvarosFerencvaros84311015B T H T H
3DebrecenDebrecen9432115T B T H H
4MTK BudapestMTK Budapest9414213B T T T B
5Kisvarda FCKisvarda FC8413-513T T B B T
6Gyori ETOGyori ETO8341613T T T B H
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy9324-311B H B B H
8UjpestUjpest923409T B B H H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC9234-59B B H H T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK9153-58T H H H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC8215-97H B T B T
12ZalaegerszegZalaegerszeg9144-27B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow