Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Michael Okeke
30 - Mikael Soisalo (Thay: Palko Dardai)
62 - Bence Vekony (Thay: Michael Okeke)
87 - Zoard Nagy (Thay: Andras Nemeth)
87 - Martin Kern (Thay: Daniel Lukacs)
90
- Joao Nunes
39 - Milan Tucic (Thay: Gleofilo Vlijter)
60 - Giorgi Beridze (Thay: Krisztofer Horvath)
83 - George Ganea (Thay: Iuri Medeiros)
90 - Balint Geiger (Thay: Aljosa Matko)
90 - Balint Geiger
90+3'
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Ujpest
Diễn biến Puskas FC Academy vs Ujpest
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Balint Geiger.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Aljosa Matko rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.
Iuri Medeiros rời sân và được thay thế bởi George Ganea.
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Zoard Nagy.
Michael Okeke rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.
Gleofilo Vlijter rời sân và được thay thế bởi Milan Tucic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joao Nunes.
Thẻ vàng cho Michael Okeke.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Ujpest
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Michael Okeke (4), Palko Dardai (10), Daniel Lukacs (8), Zsolt Nagy (25), Andras Nemeth (90)
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (1), Tiago Goncalves (15), Joao Nunes (30), Andre Duarte (3), Daviti Kobouri (5), Krisztofer Horváth (11), Damian Rasak (6), Aljosa Matko (17), Iuri Medeiros (45), Matija Ljujic (88), Gleofilo Vlijter (39)
Thay người | |||
62’ | Palko Dardai Mikael Soisalo | 60’ | Gleofilo Vlijter Milan Tucic |
87’ | Michael Okeke Bence Vekony | 83’ | Krisztofer Horvath Giorgi Beridze |
87’ | Andras Nemeth Zoard Nagy | 90’ | Aljosa Matko Balint Geiger |
90’ | Daniel Lukacs Martin Kern | 90’ | Iuri Medeiros George Ganea |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Dala | David Banai | ||
Akos Markgraf | Krisztian Tamas | ||
Patrizio Stronati | Dominik Kaczvinszki | ||
Martin Kern | Balint Geiger | ||
Roland Szolnoki | Arijan Ademi | ||
Mikael Soisalo | Matyas Tajti | ||
Urho Nissila | Giorgi Beridze | ||
Bence Vekony | Milan Tucic | ||
Artem Favorov | George Ganea | ||
Zoard Nagy | |||
Joel Fameyeh | |||
Lamin Colley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại