Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 6 | |
![]() Wojciech Golla 13 | |
![]() Quentin Maceiras 16 | |
![]() (Pen) Fran Brodic 21 | |
![]() Mark Mucsanyi (Kiến tạo: Balint Geiger) 41 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Mark Mucsanyi) 63 | |
![]() Lamin Colley 67 | |
![]() Jonathan Levi (Thay: Mikael Soisalo) 70 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Balint Geiger) 75 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Vincent Onovo) 82 | |
![]() Davit Kobouri (Thay: Bence Gergenyi) 82 | |
![]() Mark Kerezsi (Thay: Urho Nissila) 83 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Ujpest


Diễn biến Puskas FC Academy vs Ujpest
Vincent Onovo rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Davit Kobouri.
Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Matyas Tajti.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Balint Geiger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Mucsanyi ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Fran Brodic thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.

Thẻ vàng cho Wojciech Golla.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Ujpest
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Laros Duarte (6), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Roland Szolnoki (22), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Vincent Onovo (29), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Bence Gergenyi (44), Matija Ljujic (88), Balint Geiger (26), Krisztofer Horváth (11), Márk Mucsányi (47), Fran Brodic (9)


Thay người | |||
70’ | Mikael Soisalo Jonathan Levi | 63’ | Mark Mucsanyi Mamoudou Karamoko |
83’ | Urho Nissila Zalan Mark Keresi | 75’ | Balint Geiger Matyas Tajti |
82’ | Bence Gergenyi Daviti Kobouri | ||
82’ | Vincent Onovo Tom Lacoux |
Cầu thủ dự bị | |||
Zalan Mark Keresi | Daviti Kobouri | ||
Tamas Markek | Genzler Gellert | ||
Jonathan Levi | David Banai | ||
Jakub Plsek | Mark Dekei | ||
Jakov Puljic | Matyas Tajti | ||
Viktor Tamas Vitalyos | Tom Lacoux | ||
Barna Pal | Nimrod Baranyai | ||
Kevin Mondovics | Mamoudou Karamoko | ||
Bence Vekony | Dominik Kaczvinszki | ||
Dominik Kocsis | Adrian Denes | ||
Tiscsuk Artem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại