Thứ Sáu, 23/05/2025
Lamin Colley (Kiến tạo: Zsolt Nagy)
6
Wojciech Golla
13
Quentin Maceiras
16
(Pen) Fran Brodic
21
Mark Mucsanyi (Kiến tạo: Balint Geiger)
41
Mamoudou Karamoko (Thay: Mark Mucsanyi)
63
Lamin Colley
67
Jonathan Levi (Thay: Mikael Soisalo)
70
Matyas Tajti (Thay: Balint Geiger)
75
Tom Lacoux (Thay: Vincent Onovo)
82
Davit Kobouri (Thay: Bence Gergenyi)
82
Mark Kerezsi (Thay: Urho Nissila)
83

Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Ujpest

số liệu thống kê
Puskas FC Academy
Puskas FC Academy
Ujpest
Ujpest
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puskas FC Academy vs Ujpest

Tất cả (17)
83'

Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.

82'

Vincent Onovo rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.

82'

Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Davit Kobouri.

75'

Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Matyas Tajti.

70'

Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

67' Thẻ vàng cho Lamin Colley.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.

63'

Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Balint Geiger đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Mark Mucsanyi ghi bàn!

V À A A O O O - Mark Mucsanyi ghi bàn!

21' ANH ẤY BỎ LỠ - Fran Brodic thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Fran Brodic thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

16' Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.

13' Thẻ vàng cho Wojciech Golla.

Thẻ vàng cho Wojciech Golla.

6'

Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Ujpest

Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Laros Duarte (6), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Roland Szolnoki (22), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)

Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Vincent Onovo (29), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Bence Gergenyi (44), Matija Ljujic (88), Balint Geiger (26), Krisztofer Horváth (11), Márk Mucsányi (47), Fran Brodic (9)

Puskas FC Academy
Puskas FC Academy
4-2-3-1
91
Armin Pecsi
23
Quentin Maceiras
14
Wojciech Golla
17
Patrizio Stronati
19
Artem Favorov
6
Laros Duarte
16
Urho Nissila
20
Mikael Soisalo
22
Roland Szolnoki
25
Zsolt Nagy
9
Lamin Colley
9
Fran Brodic
47
Márk Mucsányi
11
Krisztofer Horváth
26
Balint Geiger
88
Matija Ljujic
44
Bence Gergenyi
55
Attila Fiola
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
29
Vincent Onovo
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
5-3-2
Thay người
70’
Mikael Soisalo
Jonathan Levi
63’
Mark Mucsanyi
Mamoudou Karamoko
83’
Urho Nissila
Zalan Mark Keresi
75’
Balint Geiger
Matyas Tajti
82’
Bence Gergenyi
Daviti Kobouri
82’
Vincent Onovo
Tom Lacoux
Cầu thủ dự bị
Zalan Mark Keresi
Daviti Kobouri
Tamas Markek
Genzler Gellert
Jonathan Levi
David Banai
Jakub Plsek
Mark Dekei
Jakov Puljic
Matyas Tajti
Viktor Tamas Vitalyos
Tom Lacoux
Barna Pal
Nimrod Baranyai
Kevin Mondovics
Mamoudou Karamoko
Bence Vekony
Dominik Kaczvinszki
Dominik Kocsis
Adrian Denes
Tiscsuk Artem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
02/08 - 2021
07/11 - 2021
05/03 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
19/03 - 2023
05/08 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
28/07 - 2024
02/11 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Puskas FC Academy

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow