Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jonathan Levi
42 - Lamin Colley (Thay: Jakub Plsek)
63 - Wojciech Golla
65 - Artem Favorov (Thay: Urho Nissila)
74 - Zalan Kerezsi (Thay: Quentin Maceiras)
74 - Georgiy Arutiunian
80 - Bence Vekony (Thay: Jonathan Levi)
90
- Adin Molnar
38 - Artur Horvath (Thay: Istvan Bognar)
57 - Tamas Kadar
71 - Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina)
74 - Bence Vegh (Thay: Mark Kosznovszky)
81 - Viktor Gey (Thay: Adin Molnar)
81 - Robert Polievka (Thay: Rajmund Molnar)
81
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs MTK Budapest
Diễn biến Puskas FC Academy vs MTK Budapest
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Viktor Gey.
Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.
Thẻ vàng cho Georgiy Arutiunian.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Quentin Maceiras rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Artem Favorov.
Thẻ vàng cho Tamas Kadar.
Thẻ vàng cho Wojciech Golla.
Jakub Plsek rời sân và được thay thế bởi Lamin Colley.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
V À A A O O O - Adin Molnar ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs MTK Budapest
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Zsolt Nagy (25), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Urho Nissila (16), Jakub Plsek (15)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Mark Kosznovszky (8), Adin Molnar (23), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Thay người | |||
63’ | Jakub Plsek Lamin Colley | 57’ | Istvan Bognar Artur Horvath |
74’ | Urho Nissila Artem Favorov | 74’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
74’ | Quentin Maceiras Zalan Keresi | 81’ | Adin Molnar Viktor Hei |
90’ | Jonathan Levi Bence Vekony | 81’ | Mark Kosznovszky Bence Vegh |
81’ | Rajmund Molnar Robert Polievka |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Adrian Csenterics | ||
Roland Orjan | Viktor Hei | ||
Bence Vekony | Zsombor Nagy | ||
Artem Favorov | Bence Vegh | ||
Zalan Keresi | Artur Horvath | ||
Lamin Colley | Krisztian Nemeth | ||
Robert Polievka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại