Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Artem Favorov
19 - Wojciech Golla
47 - Jonathan Levi (Kiến tạo: Zsolt Nagy)
51 - Lamin Colley (Thay: Jakov Puljic)
73 - Jakub Plsek (Thay: Jonathan Levi)
73 - Mikael Soisalo (Thay: Gyorgy Komaromi)
82 - Brandon Ormonde-Ottewill (Thay: Akos Markgraf)
82 - Roland Szolnoki (Thay: Zsolt Nagy)
86
- Mihaly Kata
36 - Viktor Gey
45 - Gergo Kocsis (Thay: Zsombor Nagy)
54 - Mark Kosznovszky
58 - Rajmund Molnar (Thay: Robert Polievka)
65 - Zoltan Stieber (Thay: Mark Kosznovszky)
65 - Adin Molnar
81 - Adin Molnar (Thay: Viktor Gey)
81 - Marin Jurina (Thay: Istvan Bognar)
81 - Ilia Beriashvili
85
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs MTK Budapest
Diễn biến Puskas FC Academy vs MTK Budapest
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Zsolt Nagy rời sân và được thay thế bởi Roland Szolnoki.
Thẻ vàng cho Ilia Beriashvili.
Gyorgy Komaromi rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.
Akos Markgraf rời sân và được thay thế bởi Brandon Ormonde-Ottewill.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Jakov Puljic rời sân và được thay thế bởi Lamin Colley.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Rajmund Molnar.
Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.
Zsombor Nagy rời sân và được thay thế bởi Gergo Kocsis.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Wojciech Golla.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Viktor Gey.
Thẻ vàng cho Mihaly Kata.
Thẻ vàng cho Artem Favorov.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs MTK Budapest
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Urho Nissila (16), Gyorgy Komaromi (7), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Jakov Puljic (21)
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Zsombor Nagy (5), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Artur Horvath (14), Mark Kosznovszky (8), Patrik Kovacs (27), Istvan Bognar (10), Robert Polievka (17)
Thay người | |||
73’ | Jakov Puljic Lamin Colley | 54’ | Zsombor Nagy Gergo Kocsis |
73’ | Jonathan Levi Jakub Plsek | 65’ | Mark Kosznovszky Zoltan Stieber |
82’ | Gyorgy Komaromi Mikael Soisalo | 65’ | Robert Polievka Rajmund Molnar |
82’ | Akos Markgraf Brandon Ormonde-Ottewill | 81’ | Istvan Bognar Marin Jurina |
86’ | Zsolt Nagy Roland Szolnoki | 81’ | Viktor Gey Adin Molnar |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Vekony | Zoltan Stieber | ||
Armin Pecsi | Gergo Racz | ||
Lamin Colley | Adrian Csenterics | ||
Tiscsuk Artem | Rajmund Molnar | ||
Jakub Plsek | Marin Jurina | ||
Mikael Soisalo | Bence Vegh | ||
Roland Szolnoki | Gergo Kocsis | ||
Zsombor Bevardi | Adin Molnar | ||
Brandon Ormonde-Ottewill | Gergo Szoke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại