Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Urho Nissila (Kiến tạo: Lamin Colley)
6 - Zsolt Nagy (Kiến tạo: Urho Nissila)
20 - Jonathan Levi (Kiến tạo: Zsolt Nagy)
30 - Lamin Colley
58 - Georgiy Arutyunyan
61 - Mikael Soisalo (Thay: Akos Markgraf)
74 - Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley)
81 - Bence Vekony (Thay: Urho Nissila)
81 - Artem Favorov (Kiến tạo: Bence Vekony)
90 - Roland Orjan (Thay: Jonathan Levi)
90
- Bertalan Bocskay (Thay: Levente Vago)
46 - Levente Katona (Thay: Alex Szabo)
46 - Marcell Berki (Thay: Milan Majer)
46 - Donat Zsoter (Kiến tạo: Daniel Lukacs)
48 - Csaba Belenyesi
58 - Mario Zeke (Kiến tạo: Daniel Lukacs)
59 - Driton Camaj (Thay: Daniel Lukacs)
74 - Barnabas Kovacs (Thay: Donat Zsoter)
79
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Kecskemeti TE
Diễn biến Puskas FC Academy vs Kecskemeti TE
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Roland Orjan.
Bence Vékony đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artem Favorov đã ghi bàn!
Urho Nissilä rời sân và được thay thế bởi Bence Vékony.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Donát Zsótér rời sân và được thay thế bởi Barnabás Kovács.
Ákos Markgraf rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.
Thẻ vàng cho Georgiy Arutyunyan.
Daniel Lukacs kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mario Zeke ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.
Daniel Lukacs kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Donat Zsoter ghi bàn!
Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Levente Katona.
Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Bertalan Bocskay.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zsolt Nagy kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Levi ghi bàn!
Urho Nissila kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zsolt Nagy ghi bàn!
Lamin Colley kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Urho Nissila ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Kecskemeti TE
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Georgiy Harutyunyan (21), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Jakub Plsek (15), Urho Nissila (16), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Endre Botka (19), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Daniel Lukacs (3), Michael Steven Lopez (32)
Thay người | |||
74’ | Akos Markgraf Mikael Soisalo | 46’ | Levente Vago Bertalan Bocskay |
81’ | Urho Nissila Bence Vekony | 46’ | Alex Szabo Levente Katona |
81’ | Lamin Colley Joel Fameyeh | 46’ | Milan Majer Marcell Tibor Berki |
90’ | Jonathan Levi Roland Orjan | 74’ | Daniel Lukacs Driton Camaj |
79’ | Donat Zsoter Barnabas Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Bence Varga | ||
Bendeguz Lehoczki | Mykhailo Riashko | ||
Bence Vekony | Bertalan Bocskay | ||
Wojciech Golla | Barnabas Kovacs | ||
Zalan Keresi | Lorand Paszka | ||
Mikael Soisalo | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Joel Fameyeh | Krisztian Nagy | ||
Kevin Mondovics | Tofol Montiel | ||
Roland Orjan | Driton Camaj | ||
Levente Katona | |||
Marton Vattay | |||
Marcell Tibor Berki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại