Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Paul Viorel Anton 12 | |
![]() Nadir Benbouali 24 | |
![]() Georgiy Arutiunian (Thay: Wojciech Golla) 29 | |
![]() Zsolt Nagy 48 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Mikael Soisalo) 57 | |
![]() Quentin Maceiras 58 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Daniel Lukacs) 58 | |
![]() Zeljko Gavric 63 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Zeljko Gavric) 67 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Barnabas Biro) 75 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Szabolcs Schon) 75 | |
![]() Rajmund Toth (Thay: Nadir Benbouali) 75 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Michael Okeke) 76 | |
![]() Zoard Nagy (Thay: Andras Nemeth) 76 | |
![]() Rajmund Toth 81 | |
![]() Deian Boldor (Thay: Alexander Abrahamsson) 83 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Gyori ETO


Diễn biến Puskas FC Academy vs Gyori ETO
Alexander Abrahamsson rời sân và được thay thế bởi Deian Boldor.

Thẻ vàng cho Rajmund Toth.
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Zoard Nagy.
Michael Okeke rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Rajmund Toth.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.
Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

Thẻ vàng cho Zeljko Gavric.

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Lamin Colley.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

Thẻ vàng cho Zsolt Nagy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wojciech Golla rời sân và được thay thế bởi Georgiy Arutiunian.

V À A A A O O O - Nadir Benbouali đã ghi bàn!

V À A A O O O - Paul Viorel Anton của Gyori ETO thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Gyori ETO
Puskas FC Academy (4-4-2): Péter Szappanos (1), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Mikael Soisalo (20), Artem Favorov (19), Michael Okeke (4), Zsolt Nagy (29), Daniel Lukacs (8), Andras Nemeth (90)
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Alexander Abrahamsson (4), Mark Csinger (21), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Szabolcs Schon (17), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (7)


Thay người | |||
29’ | Wojciech Golla Georgiy Harutyunyan | 67’ | Zeljko Gavric Nfansu Njie |
57’ | Mikael Soisalo Palko Dardai | 75’ | Szabolcs Schon Stefan Vladoiu |
58’ | Daniel Lukacs Lamin Colley | 75’ | Nadir Benbouali Rajmund Toth |
76’ | Michael Okeke Bence Vekony | 75’ | Barnabas Biro Kevin Banati |
76’ | Andras Nemeth Zoard Nagy | 83’ | Alexander Abrahamsson Deian Boldor |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Dala | Daniel Brecska | ||
Roland Orjan | Botond Kocsis | ||
Brandon Ormonde-Ottewill | Deian Boldor | ||
Georgiy Harutyunyan | Stefan Vladoiu | ||
Roland Szolnoki | Rajmund Toth | ||
Martin Kern | Imre Tollar | ||
Bence Vekony | Kevin Banati | ||
Moshe Semal | Laszlo Vingler | ||
Urho Nissila | Marcell Huszar | ||
Palko Dardai | Nfansu Njie | ||
Lamin Colley | Jovan Zivkovic | ||
Zoard Nagy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại