Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jonathan Levi (Kiến tạo: Lamin Colley)
22 - Laros Duarte
36 - Jakub Plsek (Thay: Mikael Soisalo)
59 - Urho Nissila (Thay: Lamin Colley)
59 - Joel Fameyeh (Thay: Georgiy Arutiunian)
60 - Jonathan Levi (Kiến tạo: Tamas Markek)
72 - Kevin Mondovics (Thay: Quentin Maceiras)
85 - Jakub Plsek (Kiến tạo: Jonathan Levi)
89 - Jakub Plsek
90+3'
- Milan Demeter
16 - Marko Rakonjac
19 - Milan Demeter
28 - Milan Demeter
28 - Elton Acolatse (Kiến tạo: Agoston Benyei)
42 - Daniel Gera (Kiến tạo: Gabor Jurek)
52 - Rudi Vancas (Thay: Elton Acolatse)
64 - Alen Skribek (Thay: Bence Szakos)
78 - Szabolcs Sareczki (Thay: Gabor Jurek)
78 - Alen Skribek
81 - Nazar Kovalenko (Thay: Vladislav Klimovich)
90 - Kevin Kallai (Thay: Marko Rakonjac)
90
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK
Diễn biến Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Kevin Kallai.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Nazar Kovalenko.
Jonathan Levi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!
Quentin Maceiras rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Sareczki.
V À A A O O O - Alen Skribek đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Alen Skribek.
Tamas Markek đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Georgiy Arutiunian rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Gabor Jurek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Gera đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Agoston Benyei đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Laros Duarte.
ANH ẤY RA SÂN! - Milan Demeter nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Milan Demeter nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Lamin Colley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marko Rakonjac.
Thẻ vàng cho Milan Demeter.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Daniel Gera (11), Gergo Holdampf (25), Marko Rakoniats (7), Alex Vallejo (50), Agoston Benyei (20), Gabor Jurek (10), Elton Acolatse (17), Vladislav Klimovich (21), Milan Demeter (88)
Thay người | |||
59’ | Mikael Soisalo Jakub Plsek | 64’ | Elton Acolatse Rudi Pozeg Vancas |
59’ | Lamin Colley Urho Nissila | 78’ | Bence Szakos Alen Skribek |
60’ | Georgiy Arutiunian Joel Fameyeh | 78’ | Gabor Jurek Szabolcs Sareczki |
85’ | Quentin Maceiras Kevin Mondovics | 90’ | Vladislav Klimovich Nazar Kovalenko |
90’ | Marko Rakonjac Kevin Kallai |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Vekony | Peter Benko | ||
Tamas Markek | Nazar Kovalenko | ||
Jakub Plsek | Artem Odintsov | ||
Urho Nissila | Kevin Kallai | ||
Zalan Keresi | Barnabas Simon | ||
Joel Fameyeh | Rudi Pozeg Vancas | ||
Roland Orjan | Alen Skribek | ||
Kevin Mondovics | Szabolcs Sareczki | ||
Bendeguz Lehoczki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B | |
5 | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B | |
6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B | |
7 | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T | |
10 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
11 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại