Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omar Govea 32 | |
![]() Pedro Vite 48 | |
![]() Bryan Gonzalez 53 | |
![]() Armando Gonzalez (Kiến tạo: Efrain Alvarez) 55 | |
![]() Miguel Tapias (Thay: Santiago Sandoval Gonzalez) 65 | |
![]() Miguel Tapias (Thay: Santiago Sandoval) 65 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Jose Macias) 70 | |
![]() Rodrigo Lopez (Thay: Jose Macias) 70 | |
![]() Santiago Trigos (Thay: Alan Medina) 70 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Adalberto Carrasquilla) 81 | |
![]() Miguel Gomez (Thay: Jose Castillo) 82 | |
![]() Daniel Aguirre (Thay: Richard Ledezma) 82 | |
![]() Cade Cowell (Thay: Efrain Alvarez) 82 | |
![]() Gilberto Sepulveda (Thay: Fernando Gonzalez) 87 | |
![]() Daniel Aguirre (Kiến tạo: Bryan Gonzalez) 90 | |
![]() (Pen) Jorge Ruvalcaba 90+6' |
Thống kê trận đấu Pumas vs CD Guadalajara


Diễn biến Pumas vs CD Guadalajara

ANH ẤY BỎ LỠ - Jorge Ruvalcaba thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
Bryan Gonzalez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Aguirre đã ghi bàn!
Fernando Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Gilberto Sepulveda.
Efrain Alvarez rời sân và được thay thế bởi Cade Cowell.
Richard Ledezma rời sân và được thay thế bởi Daniel Aguirre.
Jose Castillo rời sân và được thay thế bởi Miguel Gomez.
Adalberto Carrasquilla rời sân và được thay thế bởi Santiago Lopez.
Alan Medina rời sân và được thay thế bởi Santiago Trigos.
Jose Macias rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Lopez.
Santiago Sandoval rời sân và được thay thế bởi Miguel Tapias.
Efrain Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Armando Gonzalez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bryan Gonzalez.

V À A A A O O O Club Universidad Nacional ghi bàn.

V À A A A O O O - Pedro Vite đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Omar Govea.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pumas vs CD Guadalajara
Pumas (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Pablo Bennevendo (2), Nathan (6), Angel Azuaje (215), Alvaro Angulo (77), Jose Caicedo (8), Jorge Ruvalcaba (17), Alan Medina (22), Adalberto Carrasquilla (28), Pedro Vite (45), Jose Macias (11)
CD Guadalajara (5-4-1): Raúl Rangel (1), Jose Castillo (21), Luis Romo (17), Bryan González (5), Fernando González (28), Richard Ledezma (37), Omar Govea (6), Diego Campillo Del Campo (19), Efrain Alvarez (10), Santiago Sandoval Gonzalez (226), Armando Gonzalez (34)


Thay người | |||
70’ | Jose Macias Rodrigo Lopez | 65’ | Santiago Sandoval Miguel Tapias |
70’ | Alan Medina Santiago Trigos | 82’ | Jose Castillo Miguel Gomez |
81’ | Adalberto Carrasquilla Santiago Lopez Lopez | 82’ | Richard Ledezma Daniel Aguirre |
82’ | Efrain Alvarez Cade Cowell | ||
87’ | Fernando Gonzalez Gilberto Sepulveda |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Paul | Oscar Whalley | ||
Rubén Duarte | Miguel Gomez | ||
Pablo Monroy | Miguel Tapias | ||
Rodrigo Lopez | Gilberto Sepulveda | ||
Ulises Rivas | Chicharito | ||
Santiago Trigos | Teun Sebastian Angel Wilke Braams | ||
Angel Rico | Alan Pulido | ||
Santiago Lopez Lopez | Isaac Brizuela | ||
Daniel Aguirre | |||
Cade Cowell |
Nhận định Pumas vs CD Guadalajara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pumas
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T |
3 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 23 | H H T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B |
13 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -3 | 10 | H T B B B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | H T B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -19 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại