Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Rivaldo Lozano 12 | |
![]() Rivaldo Lozano 12 | |
![]() Victor Rios 37 | |
![]() Pablo Bennevendo 45+8' | |
![]() Jorge Ruvalcaba 45+8' | |
![]() Arturo Gonzalez (Thay: Gustavo Del Prete) 64 | |
![]() Jose Macias (Thay: Alan Medina) 67 | |
![]() Aaron Ramsey (Thay: Adalberto Carrasquilla) 74 | |
![]() Rodrigo Lopez (Thay: Pablo Bennevendo) 82 | |
![]() Carlos Orrantia (Thay: Diego Gonzalez) 83 | |
![]() Matias Coccaro (Thay: Paulo Barbosa) 90 | |
![]() Aaron Ramsey (Kiến tạo: Rodrigo Lopez) 90+2' | |
![]() Aaron Ramsey 90+3' | |
![]() Gaddi Aguirre 90+4' | |
![]() Uros Djurdjevic 90+12' |
Thống kê trận đấu Pumas vs Atlas


Diễn biến Pumas vs Atlas

Thẻ vàng cho Uros Djurdjevic.
Paulo Barbosa rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.

Thẻ vàng cho Gaddi Aguirre.

Thẻ vàng cho Aaron Ramsey.
Aaron Ramsey đã kiến tạo cho bàn thắng.
Rodrigo Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Aaron Ramsey đã ghi bàn!
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Carlos Orrantia.
Pablo Bennevendo rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Lopez.
Adalberto Carrasquilla rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
Alan Medina rời sân và được thay thế bởi Jose Macias.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jorge Ruvalcaba.

Thẻ vàng cho Pablo Bennevendo.

Thẻ vàng cho Victor Rios.

Thẻ vàng cho Rivaldo Lozano.

Jose Rivaldo Lozano nhận thẻ vàng cho đội khách.
Pumas UNAM đang ở trong tầm sút từ cú đá phạt này.
Đội hình xuất phát Pumas vs Atlas
Pumas (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Pablo Bennevendo (2), Nathan (6), Angel Azuaje (215), Alvaro Angulo (77), Jose Caicedo (8), Adalberto Carrasquilla (28), Alan Medina (22), Pedro Vite (45), Jorge Ruvalcaba (17), Guillermo Martínez (9)
Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Gustavo Ferrareis (3), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Adrian Mora (4), Jose Lozano (17), Diego González (11), Victor Rios (27), Paulo Ramirez (15), Gustavo Del Prete (10), Djuka (32)


Thay người | |||
67’ | Alan Medina Jose Macias | 64’ | Gustavo Del Prete Arturo Gonzalez |
74’ | Adalberto Carrasquilla Aaron Ramsey | 83’ | Diego Gonzalez Carlos Orrantia |
82’ | Pablo Bennevendo Rodrigo Lopez | 90’ | Paulo Barbosa Matias Coccaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Paul | Cesar Ramos | ||
Pablo Monroy | Carlos Robles | ||
Rodrigo Lopez | Carlos Orrantia | ||
Aaron Ramsey | Rober Pier | ||
Ulises Rivas | Alonso Ramirez | ||
Santiago Trigos | Arturo Gonzalez | ||
Alejandro Juarez | Jesus Serrato | ||
Jose Macias | Sergio Ismael Hernandez Flores | ||
Iker Jimenez | Matias Coccaro | ||
Mateo Garcia |
Nhận định Pumas vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pumas
Thành tích gần đây Atlas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | T T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B T H B T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B H B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B T T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T H H H T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -2 | 6 | B T B B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B H B H B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B T B B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại