Thẻ vàng cho Alan Bautista.
- Eduardo Navarro
2 - Carlos Baltazar (Thay: Raul Castillo)
46 - Edgar Guerra (Thay: Jesus Rivas)
46 - Emiliano Gomez (Kiến tạo: Franco Moyano)
47 - Franco Moyano
51 - Emiliano Gomez (Kiến tạo: Carlos Baltazar)
72 - Efrain Orona (Thay: Eduardo Navarro)
80 - Ricardo Marin
84 - Ariel Gamarra
90+1'
- (Pen) Oussama Idrissi
25 - Oussama Idrissi
25 - Victor Guzman (Thay: Kenedy)
67 - Gaston Togni (Thay: Oussama Idrissi)
68 - Jhonder Cadiz (Thay: Enner Valencia)
77 - Carlos Sanchez (Thay: Brian Garcia)
77 - Alan Bautista
82 - Jhonder Cadiz
84 - Eduardo Bauermann
84 - Illian Hernandez (Thay: Pedro Pedraza)
86 - Alan Bautista
90+6'
Thống kê trận đấu Puebla vs Pachuca
Diễn biến Puebla vs Pachuca
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ariel Gamarra.
Pedro Pedraza rời sân và được thay thế bởi Illian Hernandez.
Thẻ vàng cho Eduardo Bauermann.
Thẻ vàng cho Jhonder Cadiz.
Thẻ vàng cho Ricardo Marin.
V À A A O O O - Alan Bautista đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Eduardo Navarro rời sân và được thay thế bởi Efrain Orona.
Brian Garcia rời sân và được thay thế bởi Carlos Sanchez.
Enner Valencia rời sân và được thay thế bởi Jhonder Cadiz.
Carlos Baltazar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emiliano Gomez đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Oussama Idrissi rời sân và được thay thế bởi Gaston Togni.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Victor Guzman.
Thẻ vàng cho Franco Moyano.
Franco Moyano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Emiliano Gomez đã ghi bàn!
Jesus Rivas rời sân và được thay thế bởi Edgar Guerra.
Raul Castillo rời sân và được thay thế bởi Carlos Baltazar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Oussama Idrissi đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Oussama Idrissi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Eduardo Navarro.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puebla vs Pachuca
Puebla (4-4-2): Julio González (1), Jesus Rivas (14), Eduardo Navarro (192), Nicolas Diaz (6), Fernando Monarrez (7), Owen Gonzalez (21), Franco Moyano (5), Ariel Gamarra (18), Emiliano Gomez (11), Raul Castillo (10), Ricardo Marin (19)
Pachuca (4-2-3-1): Carlos Moreno (25), Brian Garcia (12), Sergio Barreto (2), Eduardo Bauermann (4), Alonso Aceves (3), Pedro Peraza (5), Alan Bautista (26), Kenedy (29), Luis Quinones (23), Oussama Idrissi (11), Enner Valencia (10)
Thay người | |||
46’ | Jesus Rivas Edgar Guerra | 67’ | Kenedy Victor Guzman |
46’ | Raul Castillo Carlos Alberto Baltazar Agraz | 68’ | Oussama Idrissi Gaston Togni |
80’ | Eduardo Navarro Efrain Orona | 77’ | Brian Garcia Carlos Sanchez |
77’ | Enner Valencia Jhonder Cádiz | ||
86’ | Pedro Pedraza Illian Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Rodríguez | Jose Eulogio | ||
Efrain Orona | Jorge Berlanga | ||
Miguel Ramirez | Carlos Sanchez | ||
Iker Moreno | Luis Rodriguez | ||
Edgar Guerra | Victor Guzman | ||
Carlos Alberto Baltazar Agraz | Israel Luna | ||
Alejandro Organista | Illian Hernandez | ||
Bryan Garnica | Gaston Togni | ||
Angelo Araos | Jhonder Cádiz | ||
Esteban Lozano | Princewill Achinulo |
Nhận định Puebla vs Pachuca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puebla
Thành tích gần đây Pachuca
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 9 | 23 | T T T T T | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 9 | 22 | T T T T H | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | H B T T T | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T T T B H | |
5 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 16 | T H T H T |
6 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H T H H H | |
7 | | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | H H T T H |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | H B B B H | |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -5 | 14 | T H T H B | |
10 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | T T T H B | |
11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B T H B T | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | 0 | 10 | T B B H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | B B H T B | |
14 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B B H B | |
15 | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | B H B B H | |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -7 | 7 | H B B H H | |
17 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -7 | 7 | H T B B T |
18 | 10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại