Thẻ vàng cho Edgar Guerra.
- Edgar Guerra (Thay: Owen Gonzalez)
34 - Raul Castillo
45+2' - Carlos Baltazar (Thay: Raul Castillo)
46 - Esteban Lozano (Thay: Miguel Ramirez)
59 - Fernando Monarrez
69 - Iker Moreno (Thay: Fernando Monarrez)
79 - Edgar Guerra
87
- Bryan Gonzalez (Kiến tạo: Richard Ledezma)
6 - Omar Govea (Kiến tạo: Efrain Alvarez)
12 - Santiago Sandoval
28 - Santiago Sandoval
30 - Jose Castillo
36 - Cade Cowell (Thay: Santiago Sandoval)
46 - Miguel Gomez (Thay: Bryan Gonzalez)
46 - Miguel Tapias (Thay: Efrain Alvarez)
58 - Isaac Brizuela (Thay: Richard Ledezma)
69 - Alan Pulido (Thay: Armando Gonzalez)
79
Thống kê trận đấu Puebla vs CD Guadalajara
Diễn biến Puebla vs CD Guadalajara
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Armando Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Alan Pulido.
Fernando Monarrez rời sân và được thay thế bởi Iker Moreno.
Richard Ledezma rời sân và được thay thế bởi Isaac Brizuela.
Thẻ vàng cho Fernando Monarrez.
Miguel Ramirez rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Efrain Alvarez rời sân và được thay thế bởi Miguel Tapias.
Bryan Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Miguel Gomez.
Santiago Sandoval rời sân và được thay thế bởi Cade Cowell.
Raul Castillo rời sân và được thay thế bởi Carlos Baltazar.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Raul Castillo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jose Castillo.
Owen Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Edgar Guerra.
Thẻ vàng cho Santiago Sandoval.
CẦN PHẢI RỜI KHỎI SÂN! - Santiago Sandoval nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối mạnh mẽ!
Efrain Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omar Govea đã ghi bàn!
Richard Ledezma đã kiến tạo cho bàn thắng.
Luis Romo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bryan Gonzalez đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puebla vs CD Guadalajara
Puebla (4-4-2): Julio González (1), Juan Manuel Fedorco (2), Alejandro Organista (24), Nicolas Diaz (6), Fernando Monarrez (7), Owen Gonzalez (21), Ariel Gamarra (18), Miguel Ramirez (8), Emiliano Gomez (11), Ricardo Marin (19), Raul Castillo (10)
CD Guadalajara (5-4-1): Raúl Rangel (1), Jose Castillo (21), Diego Campillo Del Campo (19), Luis Romo (17), Bryan González (5), Richard Ledezma (37), Efrain Alvarez (10), Fernando González (28), Omar Govea (6), Santiago Sandoval Gonzalez (226), Armando Gonzalez (34)
Thay người | |||
34’ | Owen Gonzalez Edgar Guerra | 46’ | Bryan Gonzalez Miguel Gomez |
46’ | Raul Castillo Carlos Alberto Baltazar Agraz | 46’ | Santiago Sandoval Cade Cowell |
59’ | Miguel Ramirez Esteban Lozano | 58’ | Efrain Alvarez Miguel Tapias |
79’ | Fernando Monarrez Iker Moreno | 69’ | Richard Ledezma Isaac Brizuela |
79’ | Armando Gonzalez Alan Pulido |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Rodríguez | Oscar Whalley | ||
Jesus Rivas | Gilberto Sepulveda | ||
Eduardo Navarro | Miguel Tapias | ||
Efrain Orona | Luis Olivas | ||
Franco Moyano | Miguel Gomez | ||
Iker Moreno | Cade Cowell | ||
Edgar Guerra | Isaac Brizuela | ||
Carlos Alberto Baltazar Agraz | Alan Pulido | ||
Angelo Araos | Teun Sebastian Angel Wilke Braams | ||
Esteban Lozano | Samir Inda |
Nhận định Puebla vs CD Guadalajara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puebla
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 25 | T T T T T | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 6 | 25 | T T H B T | |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T B H T T | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T T T H B | |
5 | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | H H H T T | |
6 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | T H T B T |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T H B T T | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B H T | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | T H B T T | |
10 | | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T T H B B |
11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T H B H B | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -2 | 10 | B H T B B | |
13 | 11 | 3 | 1 | 7 | -5 | 10 | B H B T B | |
14 | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H B T | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | B H T B B | |
16 | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | B B H H B | |
17 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | B B T H B |
18 | 11 | 1 | 2 | 8 | -17 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại