Thẻ vàng cho Raul Castillo.
![]() Mateo Klimowicz (Thay: Oscar Macias) 18 | |
![]() Luis Gabriel Rey 27 | |
![]() Miguel Garcia 45+1' | |
![]() (Pen) Joao Pedro 45+5' | |
![]() Julio Gonzalez (Thay: Jesus Ivan Rodriguez) 46 | |
![]() Iker Moreno (Thay: Fernando Monarrez) 46 | |
![]() Raul Castillo (Thay: Alejandro Organista) 46 | |
![]() Ricardo Marin (Thay: Franco Moyano) 60 | |
![]() Joao Pedro 70 | |
![]() Benjamin Galdames (Thay: Mateo Klimowicz) 77 | |
![]() Roman Torres (Thay: Jose Suarez) 77 | |
![]() Roman Torres 84 | |
![]() Aldo Cruz (Thay: Yan Phillipe) 89 | |
![]() Raul Castillo 90 |
Thống kê trận đấu Puebla vs Atletico de San Luis


Diễn biến Puebla vs Atletico de San Luis

Yan Phillipe rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.

Thẻ vàng cho Roman Torres.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jose Suarez rời sân và được thay thế bởi Roman Torres.
Mateo Klimowicz rời sân và được thay thế bởi Benjamin Galdames.

V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!
Franco Moyano rời sân và được thay thế bởi Ricardo Marin.
Alejandro Organista rời sân và được thay thế bởi Raul Castillo.
Fernando Monarrez rời sân và được thay thế bởi Iker Moreno.
Jesus Ivan Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Julio Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Joao Pedro từ Atletico de San Luis đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Miguel Garcia.

Thẻ vàng cho Luis Gabriel Rey.
Puebla có một quả ném biên nguy hiểm.
San Luis được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Cuauhtemoc.
Puebla được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Cuauhtemoc.
San Luis được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên San Luis.
Đội hình xuất phát Puebla vs Atletico de San Luis
Puebla (3-3-3-1): Jesús Rodríguez (33), Luis Rey (3), Juan Manuel Fedorco (2), Nicolas Diaz (6), Jose Rodrigo Pachuca Martinez (20), Miguel Ramirez (8), Franco Moyano (5), Owen Gonzalez (21), Alejandro Organista (24), Fernando Monarrez (7), Esteban Lozano (17)
Atletico de San Luis (4-2-3-1): Andres Sanchez (1), Jose Suarez (29), Juanpe (6), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Rodrigo Dourado (13), Sébastien Salles-Lamonge (19), Oscar Macias (21), Miguel Garcia (14), Yan Phillipe Oliveira Lemos (22), Joao Pedro Galvao (9)


Thay người | |||
46’ | Jesus Ivan Rodriguez Julio González | 18’ | Benjamin Galdames Mateo Klimowicz |
46’ | Alejandro Organista Raul Castillo | 77’ | Jose Suarez Roman Torres Acosta |
46’ | Fernando Monarrez Iker Moreno | 77’ | Mateo Klimowicz Benja |
60’ | Franco Moyano Ricardo Marin | 89’ | Yan Phillipe Aldo Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Julio González | Carlos Rodas | ||
Jesus Rivas | Roman Torres Acosta | ||
Jafet Cortes | Julio Cesar Dominguez | ||
Efrain Orona | Gabriel Martinez | ||
Raul Castillo | Aldo Cruz | ||
Iker Moreno | Benja | ||
Denilson Paz | Mateo Klimowicz | ||
Emiliano Gomez | Jahaziel Marchand | ||
Ricardo Marin | Luis Najera | ||
Sebastián Pérez Bouquet |
Nhận định Puebla vs Atletico de San Luis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puebla
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 6 | 25 | T T H B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T B H T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T T T H B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | H H H T T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | T H T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T H B T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | T H B T T |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T T H B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -2 | 10 | B H T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -5 | 10 | B H B T B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | B B H H B |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -17 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại