Adrian Kopicar 40 | |
Timotej Vavrik 45+1' | |
Patrik Simko 50 | |
Adrian Kopicar 51 | |
Adrian Mojzis 53 | |
Jozef Spyrka 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Puchov
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Tatran Presov
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 28 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | T B H T B | |
| 3 | 17 | 7 | 6 | 4 | 13 | 27 | T T H H H | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | B H T H H | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | B T B T H | |
| 6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 3 | 24 | B T B B T | |
| 7 | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | H T B B H | |
| 8 | 17 | 7 | 2 | 8 | -6 | 23 | B B T T T | |
| 9 | 17 | 6 | 4 | 7 | -5 | 22 | T B B T B | |
| 10 | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 6 | 3 | 7 | -1 | 21 | B T B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B H H T | |
| 13 | 17 | 4 | 5 | 8 | -14 | 17 | B B H H B | |
| 14 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B B B T | |
| 15 | 17 | 4 | 4 | 9 | -2 | 16 | B T B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 5 | 8 | -12 | 14 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

