Maksym Khyminets 42 | |
Radim Poboril 69 | |
Nicolas Martinek 83 | |
Patrik Lacko 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Puchov
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 24 | 39 | H T T T T | |
| 2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T B H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 13 | 25 | H T T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T H B H T | |
| 5 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | H T H T B | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T B T B | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | B B B T B | |
| 8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | H B T B T | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -5 | 19 | T T T B B | |
| 11 | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | H B B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 0 | 16 | B H B T B | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -13 | 16 | T B B B H | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T H B H | |
| 15 | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | H B T B B | |
| 16 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

