Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Promise David 9 | |
![]() Anouar Ait El Hadj 39 | |
![]() Guus Til (Thay: Jerdy Schouten) 46 | |
![]() Anass Salah-Eddine (Thay: Armando Obispo) 46 | |
![]() Marc Giger (Thay: Promise David) 67 | |
![]() Myron Boadu (Thay: Ricardo Pepi) 74 | |
![]() Paul Wanner (Thay: Ismael Saibari) 74 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Anouar Ait El Hadj) 75 | |
![]() Dennis Man (Thay: Myron Boadu) 80 | |
![]() Kevin Mac Allister (Kiến tạo: Kevin Rodriguez) 81 | |
![]() Rob Schoofs (Thay: Kevin Rodriguez) 88 | |
![]() Ruben van Bommel 90 |
Thống kê trận đấu PSV vs Union St.Gilloise


Diễn biến PSV vs Union St.Gilloise
Số lượng khán giả hôm nay là 35000.
Union St.Gilloise bắt đầu một pha phản công.
Kamiel van de Perre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dennis Man thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Union St.Gilloise bắt đầu một pha phản công.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fedde Leysen từ Union St.Gilloise chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Anan Khalaili giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kamiel van de Perre thực hiện không tốt dẫn đến bàn thắng cho đối thủ

V À A A A O O O - Ruben van Bommel tìm thấy mành lưới bằng cú sút chân phải!
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 62%, Union St.Gilloise: 38%.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ousseynou Niang giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Anan Khalaili của Union St.Gilloise bị bắt lỗi việt vị.
Union St.Gilloise thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kevin Rodriguez rời sân để nhường chỗ cho Rob Schoofs trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát PSV vs Union St.Gilloise
PSV (4-3-3): Matěj Kovář (32), Matěj Kovář (32), Sergiño Dest (8), Ryan Flamingo (6), Armando Obispo (4), Yarek Gasiorowski (3), Ismael Saibari (34), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Ivan Perišić (5), Ricardo Pepi (9), Ruben van Bommel (7)
Union St.Gilloise (4-3-3): Kjell Scherpen (37), Anan Khalaili (25), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anouar Ait El Hadj (10), Adem Zorgane (8), Mathias Rasmussen (4), Kevin Rodríguez (13), Promise David (12), Ousseynou Niang (22)


Thay người | |||
46’ | Jerdy Schouten Guus Til | 67’ | Promise David Marc Philipp Giger |
46’ | Armando Obispo Anass Salah-Eddine | 75’ | Anouar Ait El Hadj Kamiel Van De Perre |
74’ | Ismael Saibari Paul Wanner | 88’ | Kevin Rodriguez Rob Schoofs |
74’ | Dennis Man Myron Boadu | ||
80’ | Myron Boadu Dennis Man |
Cầu thủ dự bị | |||
Guus Til | Vic Chambaere | ||
Adamo Nagalo | Mamadou Barry | ||
Nick Olij | Ross Sykes | ||
Niek Schiks | Louis Patris | ||
Anass Salah-Eddine | Berradi | ||
Eus Waayers | Guillermo | ||
Paul Wanner | Rob Schoofs | ||
Couhaib Driouech | Marc Philipp Giger | ||
Esmir Bajraktarevic | Kamiel Van De Perre | ||
Myron Boadu | Sofiane Boufal | ||
Dennis Man |
Tình hình lực lượng | |||
Mauro Júnior Chấn thương mắt cá | Raul Florucz Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Kiliann Sildillia Chấn thương cơ | Mohammed Fuseini Chấn thương mắt cá | ||
Alassane Pléa Chấn thương đầu gối |
Nhận định PSV vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PSV
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại