Thứ Hai, 01/12/2025
Jorge Sanchez
7
Luuk de Jong (Kiến tạo: Johan Bakayoko)
13
Ibrahim Sangare
23
Brian Brobbey (Thay: Calvin Bassey)
46
Geronimo Rulli
52
(Pen) Xavi Simons
54
Thorgan Hazard (Thay: Johan Bakayoko)
65
Erick Gutierrez (Thay: Guus Til)
66
Olivier Boscagli (Thay: Andre Ramalho Silva)
73
Luuk de Jong (Kiến tạo: Xavi Simons)
78
Steven Berghuis
83
Lorenzo Lucca (Thay: Jorge Sanchez)
85
Ismael Saibari (Thay: Xavi Simons)
86
Fabio Silva (Thay: Luuk de Jong)
86

Thống kê trận đấu PSV vs Ajax

số liệu thống kê
PSV
PSV
Ajax
Ajax
35 Kiểm soát bóng 65
17 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 18
0 Việt vị 2
12 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
5 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát PSV vs Ajax

PSV (4-3-3): Walter Benitez (1), Jordan Teze (3), Ramalho (5), Jarrad Branthwaite (22), Patrick Van Aanholt (30), Guus Til (20), Ibrahim Sangare (6), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (27), Luuk De Jong (9), Xavi Simons (7)

Ajax (4-3-3): Geronimo Rulli (12), Jorge Sanchez (19), Jurrien Timber (2), Calvin Bassey (3), Jorrel Hato (57), Davy Klaassen (6), Florian Grillitsch (21), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Dusan Tadic (10), Steven Bergwijn (7)

PSV
PSV
4-3-3
1
Walter Benitez
3
Jordan Teze
5
Ramalho
22
Jarrad Branthwaite
30
Patrick Van Aanholt
20
Guus Til
6
Ibrahim Sangare
23
Joey Veerman
27
Johan Bakayoko
9 2
Luuk De Jong
7
Xavi Simons
7
Steven Bergwijn
10
Dusan Tadic
23
Steven Berghuis
8
Kenneth Taylor
21
Florian Grillitsch
6
Davy Klaassen
57
Jorrel Hato
3
Calvin Bassey
2
Jurrien Timber
19
Jorge Sanchez
12
Geronimo Rulli
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
65’
Johan Bakayoko
Thorgan Hazard
46’
Calvin Bassey
Brian Brobbey
66’
Guus Til
Erick Gutierrez
85’
Jorge Sanchez
Lorenzo Lucca
73’
Andre Ramalho Silva
Olivier Boscagli
86’
Luuk de Jong
Fabio Silva
86’
Xavi Simons
Ismael Saibari
Cầu thủ dự bị
Fabio Silva
Maarten Stekelenburg
Olivier Boscagli
Remko Pasveer
Joel Drommel
Owen Wijndal
Boy Waterman
Olivier Aertssen
Philipp Mwene
Youri Regeer
Fedde Leysen
Kristian Nokkvi Hlynsson
Jenson Seelt
Mika Godts
Thorgan Hazard
Silvano Cliff Robbie Vos
Anwar El Ghazi
Brian Brobbey
Ismael Saibari
Lorenzo Lucca
Erick Gutierrez
Chico Conceicao
Youri Baas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
02/12 - 2012
14/04 - 2013
22/09 - 2013
19/01 - 2014
24/08 - 2014
04/10 - 2015
Cup Khác
08/08 - 2021
VĐQG Hà Lan
24/10 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Hà Lan
17/04 - 2022
H1: 0-1
Cup Khác
31/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
06/11 - 2022
H1: 0-1
23/04 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hà Lan
30/04 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
29/10 - 2023
H1: 1-2
04/02 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
21/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
H1: 2-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
22/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 0-1
Champions League
22/10 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Ajax

Champions League
26/11 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
23/10 - 2025
H1: 4-1
VĐQG Hà Lan
19/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1412112737T T T T T
2FeyenoordFeyenoord1410131831B T B B T
3NEC NijmegenNEC Nijmegen147341324H B T T T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar14734424T T B B B
5FC UtrechtFC Utrecht14635621B T T H H
6AjaxAjax13553420B T H B B
7FC GroningenFC Groningen13625020B T H B H
8FC TwenteFC Twente14554320B H H H T
9Fortuna SittardFortuna Sittard14536-218B B T H H
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles14455-117T B T B H
11SC HeerenveenSC Heerenveen14455-117H H B T B
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam14527-1217T B B H B
13ExcelsiorExcelsior14518-1016B H B T T
14PEC ZwollePEC Zwolle14446-1216H B T H T
15FC VolendamFC Volendam14356-714T B T H B
16HeraclesHeracles14419-1413B T T T H
17NAC BredaNAC Breda14338-812H T B B B
18TelstarTelstar14248-810B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow